Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 |
B B H B H T
|
|
2 | AFC Wimbledon | 30 | 16 | 7 | 7 | 43 | 20 | 23 |
H H T H T T
|
|
3 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 |
T T B T T H
|
|
4 | Notts County | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 29 | 18 |
T H T T T B
|
|
5 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 |
T T H T H T
|
|
6 | Doncaster Rovers | 31 | 15 | 7 | 9 | 45 | 39 | 6 |
T T T T B B
|
|
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 |
B H H B B H
|
|
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 |
B H H H T B
|
|
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 |
H B H T T T
|
|
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 |
H H T B T B
|
|
11 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 |
H B B H T T
|
|
12 | Colchester United | 30 | 9 | 14 | 7 | 35 | 30 | 5 |
T H T T T H
|
|
13 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 |
B T H T B T
|
|
14 | Fleetwood Town | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 36 | 3 |
B T B T H B
|
|
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 |
H T T T T H
|
|
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 |
H T B B B H
|
|
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 |
T T T T H B
|
|
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 |
T B B T T B
|
|
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 |
H H B B H H
|
|
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 |
H B B H B T
|
|
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 |
T H B H B B
|
|
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 |
H B B B H H
|
|
23 | Morecambe | 31 | 7 | 5 | 19 | 29 | 48 | -19 |
B B T B B T
|
|
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 |
T B B B B H
|
BXH BD Hạng 2 Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đ♐á. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Anh trực tuyến của đầy đủ các v🉐òng đấu và cập nhật thông tin theo thờ🐠i gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
❀ Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La♑ Liga
Bảng xếp hạng bóng đ♌á Cúp C1 Châu Âu ൩
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Á ꦏ
Bả🐬ng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
ꦏ Bảng xếp 𝔍hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá S💫erie A 🎶
🅰 Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Walsall 31 25 63
2 AFC Wimbledon 30 23 55
3 Bradford City 31 12 54
4 Notts County 30 18 53
5 Port Vale 30 7 52
6 Doncaster Rovers 31 6 52
7 Crewe Alexandra 32 5 49
8 Salford City 31 8 48
9 Grimsby Town 31 -3 48
10 Chesterfield 30 12 42
11 Bromley 31 1 42
12 Colchester United 30 5 41
13 Cheltenham Town 30 -3 41
14 Fleetwood Town 30 3 40
15 Newport County 31 -6 40
16 Milton Keynes Dons 31 0 39
17 Swindon Town 32 -2 38
18 Barrow 31 -2 37
19 Gillingham 30 -7 34
20 Harrogate Town 32 -16 33
21 Accrington Stanley 30 -14 30
22 Tranmere Rovers 31 -27 28
23 Morecambe 31 -19 26
24 Carlisle United 31 -26 22
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614