Vòng 32
22:00 ngày 15/02/2025
Cheltenham Town
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Barrow
Địa điểm: Whaddon Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.98
O 2.25
0.85
U 2.25
1.00
1
2.60
X
3.30
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.93
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Cheltenham Town Cheltenham Town
Phút
Barrow Barrow
32'
match goal 0 - 1 Sam Foley
Kiến tạo: Ben Jackson
ꦿ  Scot Bennett 🅷 match yellow.png
41'
46'
match goal 0 - 2 Ben Whitfield
Matt Taylor
Ra sân: George Miller
match change
51'
Ashley Hay
Ra sân: Scot Bennett
match change
51'
Matt Taylor 1 - 2 match goal
60'
62'
match yellow.png ജ 🃏 Paul Farman 
67'
match change Emile Acquah
Ra sân: Aaron Pressley
Matt Taylor 2 - 2
Kiến tạo: Joe Day
match goal
70'
73'
match change Tyler Smith
Ra sân: Ben Whitfield
Ashley Hay 3 - 2
Kiến tạo: Ethan Williams
match goal
76'
78'
match change Connor Mahoney
Ra sân: Kian Spence
78'
match change Theo Vassell
Ra sân: Sam Foley
78'
match change Leo Duru
Ra sân: Elliot Newby
Ibrahim Bakare
Ra sân: Ethan Williams
match change
84'
Darragh Power
Ra sân: Jordan Thomas
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng 🏅phạt đ💟ền  match phan luoi  Phản lưới nhà 🃏 ও  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🃏 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cheltenham Town Cheltenham Town
Barrow Barrow
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
14
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
420
 
Số đường chuyền
 
258
76%
 
Chuyền chính xác
 
61%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
57
 
Đánh đầu
 
69
29
 
Đánh đầu thành công
 
33
0
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
35
14
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
28
122
 
Pha tấn công
 
94
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Matt Taylor
11
Ashley Hay
18
Ibrahim Bakare
24
Darragh Power
14
Liam Dulson
12
Ryan Bowman
41
Mamadou Diallo
Cheltenham Town Cheltenham Town 4-2-3-1
3-4-3 Barrow Barrow
21
Day
23
Adedokun
6
Bradbury
25
Stubbs
2
Jude-Boy...
8
Young
17
Bennett
16
Williams
22
Archer
15
Thomas
10
Miller
1
Farman
16
Foley
6
Canavan
5
Wright
11
Newby
14
Williams
15
Gotts
30
Jackson
8
Spence
33
Pressley
34
Whitfiel...

Substitutes

20
Emile Acquah
9
Tyler Smith
42
Theo Vassell
39
Leo Duru
23
Connor Mahoney
21
Wyll Stanway
Đội hình dự bị
Cheltenham Town Cheltenham Town
2 Matt Taylor 9
Ashley Hay 11
Ibrahim Bakare 18
Darragh Power 24
Liam Dulson 14
Ryan Bowman 12
Mamadou Diallo 41
Cheltenham Town Barrow
20 Emile Acquah
9 Tyler Smith
42 Theo Vassell
39 Leo Duru
23 Connor Mahoney
21 Wyll Stanway

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4.33
57% Kiểm soát bóng 39%
12.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 1.7
3.2 Sút trúng cầu môn 3.8
47.1% Kiểm soát bóng 41.6%
10.9 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cheltenham Town (40trận🌠)
Chủ Khách
Barrow (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
8
HT-H/FT-T
7
3
4
3
HT-B/FT-T
3
3
1
1
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
4
1
HT-B/FT-B
3
3
1
1

Cheltenham Town Cheltenham Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Joe Day Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 24 6.3
9 Matt Taylor Tiền đạo cắm 2 2 0 0 0 0% 0 0 4 7
10 George Miller Tiền đạo cắm 2 1 0 7 5 71.43% 0 2 13 6.7
8 Luke Young Tiền vệ trụ 2 0 0 47 39 82.98% 1 1 59 7
17 Scot Bennett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 29 87.88% 0 5 42 6.1
25 Sam Stubbs Trung vệ 1 0 0 53 48 90.57% 0 3 65 6.8
6 Tom Bradbury Trung vệ 0 0 1 44 39 88.64% 1 1 52 6.7
23 Valintino Adedokun Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 14 63.64% 1 2 30 6.7
15 Jordan Thomas Cánh phải 1 1 1 14 12 85.71% 4 1 28 6.7
16 Ethan Williams Cánh trái 1 0 0 24 17 70.83% 3 0 36 6.5
22 Ethon Archer Tiền vệ trái 0 0 3 34 27 79.41% 6 2 48 7.3
2 Arkell Jude-Boyd Hậu vệ cánh phải 1 0 0 29 21 72.41% 4 1 41 6.2
11 Ashley Hay Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.6

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Paul Farman Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 26 7
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 2 1 0 22 14 63.64% 1 3 47 7.6
6 Niall Canavan Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 5 20 7
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 0 0 2 14 8 57.14% 3 1 36 7.1
14 Jordan Williams Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 28 6.6
34 Ben Whitfield Tiền đạo thứ 2 2 1 0 8 4 50% 4 0 20 6.8
5 Kyle Cameron Wright Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 13 6.6
11 Elliot Newby Tiền vệ trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 14 6.4
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 17 6.8
8 Kian Spence Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 18 6.3
33 Aaron Pressley Tiền đạo thứ 2 0 0 1 22 10 45.45% 0 9 37 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ