Vòng 32
22:00 ngày 15/02/2025
Walsall
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Chesterfield
Địa điểm: Bescot Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.83
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
1.95
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.76
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Walsall Walsall
Phút
Chesterfield Chesterfield
8'
match goal 0 - 1 Jamie Grimes
Kiến tạo: Dylan Duffy
31'
match yellow.png ღ Max Thompson 🀅  
🏅  Harry Williams 🗹 match yellow.png
37'
Oisin McEntee
Ra sân: Harry Williams
match change
49'
Jamille Matt 1 - 1
Kiến tạo: David Okagbue
match goal
52'
Ellis Harrison 2 - 1
Kiến tạo: Taylor Allen
match goal
55'
55'
match yellow.png ജ 🦩  Armando Dobra
Brandon Comley
Ra sân: Charlie Lakin
match change
76'
Albert Adomah
Ra sân: Ellis Harrison
match change
76'
Levi Amantchi
Ra sân: Jamille Matt
match change
76'
77'
match change Ryan Colclough
Ra sân: Dylan Duffy
77'
match change Patrick Madden
Ra sân: Aribim Pepple
 Jamie Jellis ⭕ match yellow.png
78'
84'
match change Jenson Metcalfe
Ra sân: Tom Naylor
84'
match change Oliver Banks
Ra sân: Darren Oldaker
89'
match change Liam Mandeville
Ra sân: Michael Oluwakorede Olakigbe
Evan Weir
Ra sân: Connor Barrett
match change
90'
Levi Amantchi 3 - 1
Kiến tạo: Evan Weir
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 💃 match phan luoi  ꩵ Phản lưới nhà  🐲 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ☂  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Walsall Walsall
Chesterfield Chesterfield
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
5
5
 
Sút Phạt
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
301
 
Số đường chuyền
 
491
68%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
44
16
 
Đánh đầu thành công
 
28
1
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
29
20
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
35
94
 
Pha tấn công
 
97
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Oisin McEntee
14
Brandon Comley
37
Albert Adomah
11
Levi Amantchi
30
Evan Weir
12
Sam Hornby
39
Danny Johnson
Walsall Walsall 3-5-2
4-2-3-1 Chesterfield Chesterfield
1
Simkin
21
Allen
24
Williams
26
Okagbue
3
Gordon
8
Lakin
25
Stirk
22
Jellis
2
Barrett
23
Harrison
9
Matt
1
Thompson
2
Shecklef...
12
Williams
5
Grimes
24
Sparkes
4
Naylor
8
Oldaker
34
Olakigbe
17
Dobra
18
Duffy
27
Pepple

Substitutes

11
Ryan Colclough
33
Patrick Madden
26
Jenson Metcalfe
28
Oliver Banks
7
Liam Mandeville
23
Ryan Boot
44
Janoi Donacien
Đội hình dự bị
Walsall Walsall
Oisin McEntee 4
Brandon Comley 14
Albert Adomah 37
Levi Amantchi 11
Evan Weir 30
Sam Hornby 12
Danny Johnson 39
Walsall Chesterfield
11 Ryan Colclough
33 Patrick Madden
26 Jenson Metcalfe
28 Oliver Banks
7 Liam Mandeville
23 Ryan Boot
44 Janoi Donacien

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 4
40.67% Kiểm soát bóng 58.33%
13.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.4
7.1 Phạt góc 5.7
2.4 Thẻ vàng 1.7
5.7 Sút trúng cầu môn 4.4
42.8% Kiểm soát bóng 63.9%
11.8 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Walsall (41trận)
Chủ Khách
😼 Chesterfield (40trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
5
HT-H/FT-T
9
1
2
4
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
4
3
6
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
1
2
2
4

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jamille Matt Tiền đạo thứ 2 1 1 0 10 6 60% 0 3 17 7.2
23 Ellis Harrison Tiền đạo thứ 2 1 1 1 7 3 42.86% 2 1 21 7.2
8 Charlie Lakin Tiền vệ trụ 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 23 6.5
3 Liam Gordon Tiền vệ trái 1 0 0 17 11 64.71% 2 1 31 6.9
21 Taylor Allen Trung vệ 0 0 2 27 24 88.89% 4 1 40 7.1
25 Ryan Stirk Tiền vệ trụ 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 25 6.4
4 Oisin McEntee Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6
26 David Okagbue Trung vệ 0 0 2 20 17 85% 0 2 29 7.4
24 Harry Williams Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 2 31 7
1 Tommy Simkin Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 20 6.4
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 2 0 0 23 13 56.52% 0 0 34 6.5
2 Connor Barrett Tiền vệ phải 0 0 0 16 8 50% 0 2 24 6.3

Chesterfield Chesterfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Tom Naylor Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 4 28 6.6
5 Jamie Grimes Trung vệ 1 1 0 37 26 70.27% 0 3 48 7
12 Tyrone Williams Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 3 30 6.8
8 Darren Oldaker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 26 74.29% 0 1 43 6.6
24 Jack Sparkes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 24 85.71% 3 1 47 6.3
2 Ryheem Sheckleford Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 32 86.49% 0 0 52 6.7
17 Armando Dobra Tiền vệ công 1 0 0 19 15 78.95% 0 1 26 6.5
34 Michael Oluwakorede Olakigbe Cánh phải 0 0 1 15 9 60% 3 0 24 6.5
27 Aribim Pepple Tiền đạo cắm 2 1 0 2 1 50% 0 1 12 6.2
18 Dylan Duffy Tiền vệ trái 1 0 2 11 7 63.64% 6 3 23 7.1
1 Max Thompson Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 1 32 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ