Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Barnet | 32 | 20 | 7 | 5 | 63 | 31 | 32 |
T T T T H T
|
|
2 | York City | 30 | 19 | 6 | 5 | 59 | 26 | 33 |
B T B T T T
|
|
3 | Forest Green Rovers | 31 | 17 | 11 | 3 | 50 | 25 | 25 |
H T H T T B
|
|
4 | Oldham Athletic | 31 | 15 | 11 | 5 | 49 | 32 | 17 |
H T T T H H
|
|
5 | Gateshead | 30 | 15 | 7 | 8 | 55 | 37 | 18 |
B B H H T B
|
|
6 | Halifax Town | 31 | 14 | 9 | 8 | 38 | 30 | 8 |
T T B T B T
|
|
7 | Altrincham | 30 | 13 | 10 | 7 | 50 | 35 | 15 |
T T H T H T
|
|
8 | Rochdale | 27 | 13 | 5 | 9 | 39 | 23 | 16 |
T B T B H H
|
|
9 | Hartlepool United | 32 | 10 | 14 | 8 | 38 | 38 | 0 |
H B H T H H
|
|
10 | Southend United | 31 | 11 | 10 | 10 | 37 | 33 | 4 |
B T T B T H
|
|
11 | Solihull Moors | 31 | 12 | 6 | 13 | 47 | 45 | 2 |
B B B H B B
|
|
12 | Sutton United | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 38 | 2 |
H H T T B H
|
|
13 | Eastleigh | 30 | 10 | 11 | 9 | 40 | 38 | 2 |
H T B B B T
|
|
14 | Yeovil Town | 31 | 10 | 9 | 12 | 35 | 38 | -3 |
H H H B H B
|
|
15 | Tamworth | 31 | 10 | 9 | 12 | 36 | 49 | -13 |
H B T B H H
|
|
16 | Woking | 31 | 8 | 11 | 12 | 32 | 44 | -12 |
H H H B T H
|
|
17 | Dagenham Redbridge | 31 | 8 | 10 | 13 | 44 | 44 | 0 |
B B B H B H
|
|
18 | Braintree Town | 31 | 9 | 7 | 15 | 31 | 42 | -11 |
H T T H B T
|
|
19 | Aldershot Town | 29 | 6 | 12 | 11 | 42 | 50 | -8 |
H H H T H B
|
|
20 | Maidenhead United | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 57 | -21 |
B B T B T H
|
|
21 | Wealdstone FC | 30 | 6 | 11 | 13 | 34 | 47 | -13 |
H B H B B T
|
|
22 | AFC Fylde | 30 | 8 | 5 | 17 | 36 | 60 | -24 |
B T B B T H
|
|
23 | Boston United | 28 | 4 | 8 | 16 | 24 | 45 | -21 |
B H B T H B
|
|
24 | Ebbsfleet United | 32 | 1 | 10 | 21 | 21 | 69 | -48 |
H H B B H B
|
🍸BXH BD Hạng 5 Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 5 Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất mùa giải 2025
♛Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 5 Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 5 Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
🦹 Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
﷽ Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
🧜 Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
🎃 Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Á
🅺 Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
✨ Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
🍬 Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
𒉰 Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Barnet 32 32 67
2 York City 30 33 63
3 Forest Green Rovers 31 25 62
4 Oldham Athletic 31 17 56
5 Gateshead 30 18 52
6 Halifax Town 31 8 51
7 Altrincham 30 15 49
8 Rochdale 27 16 44
9 Hartlepool United 32 0 44
10 Southend United 31 4 43
11 Solihull Moors 31 2 42
12 Sutton United 30 2 42
13 Eastleigh 30 2 41
14 Yeovil Town 31 -3 39
15 Tamworth 31 -13 39
16 Woking 31 -12 35
17 Dagenham Redbridge 31 0 34
18 Braintree Town 31 -11 34
19 Aldershot Town 29 -8 30
20 Maidenhead United 30 -21 30
21 Wealdstone FC 30 -13 29
22 AFC Fylde 30 -24 29
23 Boston United 28 -21 20
24 Ebbsfleet United 32 -48 13
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614