Bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Dorking | 34 | 19 | 8 | 7 | 68 | 41 | 27 |
T T H T T T
|
|
2 | Torquay United | 32 | 16 | 11 | 5 | 48 | 30 | 18 |
H B B T H T
|
|
3 | Worthing | 31 | 17 | 8 | 6 | 48 | 42 | 6 |
T T T T H B
|
|
4 | Boreham Wood | 32 | 17 | 7 | 8 | 58 | 32 | 26 |
B B T B B T
|
|
5 | Eastbourne Borough | 33 | 16 | 10 | 7 | 40 | 34 | 6 |
H T T B T B
|
|
6 | Truro City | 32 | 16 | 9 | 7 | 45 | 29 | 16 |
T B H T H T
|
|
7 | Maidstone United | 33 | 15 | 11 | 7 | 46 | 28 | 18 |
B H T B B H
|
|
8 | Weston Super Mare | 33 | 15 | 9 | 9 | 48 | 40 | 8 |
B T H T B T
|
|
9 | Chelmsford City | 33 | 11 | 12 | 10 | 52 | 46 | 6 |
H H B T H T
|
|
10 | Hampton Richmond Borough | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 39 | 6 |
T T H B B B
|
|
11 | Farnborough Town | 32 | 13 | 6 | 13 | 45 | 45 | 0 |
B B T B H T
|
|
12 | Chippenham Town | 32 | 13 | 5 | 14 | 46 | 44 | 2 |
B T T B T T
|
|
13 | Tonbridge Angels | 33 | 11 | 11 | 11 | 40 | 40 | 0 |
H B H B B B
|
|
14 | Slough Town | 33 | 11 | 9 | 13 | 53 | 51 | 2 |
B B B T B T
|
|
15 | Chesham United | 32 | 11 | 9 | 12 | 44 | 49 | -5 |
H H B T B B
|
|
16 | Hornchurch | 31 | 10 | 10 | 11 | 35 | 35 | 0 |
B H H T T B
|
|
17 | Hemel Hempstead Town | 32 | 11 | 7 | 14 | 45 | 55 | -10 |
T H B T H H
|
|
18 | Bath City | 32 | 10 | 7 | 15 | 29 | 36 | -7 |
H H T B T B
|
|
19 | Salisbury FC | 31 | 8 | 11 | 12 | 37 | 42 | -5 |
H H H B T B
|
|
20 | Enfield Town | 32 | 9 | 5 | 18 | 34 | 59 | -25 |
H H T T T T
|
|
21 | Welling United | 33 | 9 | 4 | 20 | 35 | 60 | -25 |
B T B H B B
|
|
22 | St Albans City | 31 | 5 | 13 | 13 | 30 | 44 | -14 |
H H H H T T
|
|
23 | Aveley | 32 | 6 | 5 | 21 | 34 | 56 | -22 |
T B B B T B
|
|
24 | Weymouth | 33 | 3 | 10 | 20 | 24 | 52 | -28 |
H B T B B B
|
ꦰBXH BD hạng 5 phía Nam Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá hạng 5 phía Nam Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh mới nhất mùa giải 2025
ไCập nhật bảng xếp hạng bóng đá hạng 5 phía Nam Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá hạng 5 phía Nam Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ hạng 5 phía Nam Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
ไ Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
ꦕ Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
🧜 Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
ꦛ Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Á
ꦯ Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
♏ Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
♊ Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
𒅌 Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Dorking 34 27 65
2 Torquay United 32 18 59
3 Worthing 31 6 59
4 Boreham Wood 32 26 58
5 Eastbourne Borough 33 6 58
6 Truro City 32 16 57
7 Maidstone United 33 18 56
8 Weston Super Mare 33 8 54
9 Chelmsford City 33 6 45
10 Hampton Richmond Borough 32 6 45
11 Farnborough Town 32 0 45
12 Chippenham Town 32 2 44
13 Tonbridge Angels 33 0 44
14 Slough Town 33 2 42
15 Chesham United 32 -5 42
16 Hornchurch 31 0 40
17 Hemel Hempstead Town 32 -10 40
18 Bath City 32 -7 37
19 Salisbury FC 31 -5 35
20 Enfield Town 32 -25 32
21 Welling United 33 -25 31
22 St Albans City 31 -14 28
23 Aveley 32 -22 23
24 Weymouth 33 -28 19
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614