Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ 2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 |
T T T T H H
|
|
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 |
T T H H T T
|
|
3 | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 |
B T T B T T
|
|
4 | Wuhan Jianghan (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 |
T T T T T H
|
|
5 | Shandong (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 11 | 1 |
T B B B B T
|
|
6 | Shanghai RCB (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 |
T H B H H T
|
|
7 | Hangzhou YinHang (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 |
B B T T H B
|
|
8 | Changchun Masses Properties (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 |
H B H T H B
|
|
9 | Guangdong Meizhou (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 |
B T B B B B
|
|
10 | ShanXi zhidan (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 18 | -9 |
B B T B H H
|
|
11 | Henan Wanxianshan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 |
H B B T H B
|
|
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 |
B H B B B H
|
BXH BD VĐQG Trung Quốc nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Trung Quố𒉰c nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng 𓆉đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của 🐬vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup 𝓀
Bảng xếp🔴 hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đ🐻á Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp ꧑hạng bóng đá La♏ Liga
✱ Bả✨ng xếp hạng bóng đá Bundesliga
🔥 Bảng xếp hạng bóng đá Sꦫerie A
🅠 Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá U🍨EFA Nations League
Bóng đá Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc VĐQG Trung Quốc nữ Hạng nhất Trung Quốc U18 Trung Quốc Ma Cao U18 Nữ Trung Quốc U20 Trung Quốc Hạng 2 Trung QuốcNgày 22/06/2025
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ 1-1 ShanXi zhidan Nữ
Beijing Beikong Nữ 3-1 Hangzhou YinHang Nữ
Ngày 21/06/2025
Changchun Masses Properties Nữ 0-2 Shanghai RCB Nữ
Jiangsu Wuxi Nữ 0-0 Wuhan Jianghan Nữ
Shandong Ticai Nữ 3-0 HeNan zhongyuan Nữ
Guangdong Meizhou Nữ 1-2 Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Ngày 15/06/2025
Changchun Masses Properties Nữ 1-1 ShanXi zhidan Nữ
Beijing Beikong Nữ 2-0 Guangdong Meizhou Nữ
Shanghai RCB Nữ 2-2 Jiangsu Wuxi Nữ
Ngày 14/06/2025
# CLB T +/- Đ
1 Jiangsu Wuxi (W) 10 10 22
2 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 10 13 21
3 Beijing Yuhong Xiushan (W) 10 9 20
4 Wuhan Jianghan (W) 9 4 18
5 Shandong (W) 10 1 15
6 Shanghai RCB (W) 10 4 14
7 Hangzhou YinHang (W) 10 -3 14
8 Changchun Masses Properties (W) 10 -3 12
9 Guangdong Meizhou (W) 10 -5 8
10 ShanXi zhidan (W) 10 -9 7
11 Henan Wanxianshan (W) 9 -8 6
12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 10 -13 3
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -11 2057
2 Spain (W) 13 2034
3 Germany (W) 16 2030
4 Brazil (W) 26 2004
5 England (W) -9 1999
6 Sweden (W) -3 1989
7 Japan (W) -19 1982
8 Canada (W) -12 1974
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) 20 1941
37 Vietnam (W) 0 1614