Top ghi bàn VĐQG Mexico 2025-2026 - Vua phá lưới bóng đá Mexico
Ngoài ra, coca365.club liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Mexico mùa 2024-2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Mexico (top ghi bàn bóng đá VĐQG Mexico) mùa 2024-2025Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Joao Paulo Dias Fernandes | Toluca | 21 | 0 |
Diber Carbindo | Necaxa | 16 | 0 |
German Berterame | Monterrey | 16 | 0 |
Sergio Canales Madrazo | Monterrey | 15 | 5 |
Jose Raul Zuniga Murillo | Club Tijuana | 14 | 0 |
Angel Baltazar Sepulveda Sanchez | CDSyC Cruz Azul | 14 | 1 |
Jose Ignacio Rivero Segade | CDSyC Cruz Azul | 11 | 0 |
Jhonder Leonel Cadiz | Club Leon | 11 | 1 |
Ernesto Alexis Vega Rojas | Toluca | 11 | 2 |
Sebastien Salles-Lamonge | Atletico San Luis | 10 | 3 |
Rodrigo Aguirre | Club America | 10 | 1 |
Jose Salomon Rondon Gimenez | Pachuca | 10 | 1 |
Henry Josue Martin Mex | Club America | 10 | 0 |
Juan Brunetta | Tigres UANL | 10 | 0 |
Giorgos Giakoumakis | CDSyC Cruz Azul | 9 | 0 |
Top ghi bàn VĐQG Mexico mùa 2023-2024
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Mexico (top ghi bàn bóng đá VĐQG Mexico) mùa 2023-2024Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Julian Quinones | Club America | 18 | 3 |
Andre Pierre Gignac | Tigres UANL | 17 | 4 |
Federico Sebastian Vinas Barboza | Club Leon | 16 | 2 |
Harold Fabian Preciado Villarreal | Santos Laguna | 16 | 5 |
Henry Josue Martin Mex | Club America | 15 | 3 |
Uriel Antuna | CDSyC Cruz Azul | 14 | 4 |
Diego Alfonso Valdes Contreras | Club America | 13 | 0 |
Carlos Gabriel Gonzalez Espindola | Club Tijuana | 13 | 1 |
Nicolas Ibanez | Tigres UANL | 12 | 2 |
Cesar Huerta | Pumas U.N.A.M. | 11 | 4 |
Guillermo Martinez Ayala | Puebla | 11 | 2 |
Sergio Canales Madrazo | Monterrey | 11 | 2 |
Luis Amarilla | Mazatlan FC | 11 | 0 |
Juan Brunetta | Santos Laguna | 11 | 0 |
Roberto Carlos Alvarado Hernandez | Chivas Guadalajara | 11 | 5 |
Top ghi bàn VĐQG Mexico mùa 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Mexico (top ghi bàn bóng đá VĐQG Mexico) mùa 2022-2023Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Andre Pierre Gignac | Tigres UANL | 7 | 0 |
Eduardo Daniel Aguirre Lara | Santos Laguna | 3 | 1 |
Lisandro Lopez | Club Tijuana | 3 | 2 |
Juan Brunetta | Santos Laguna | 2 | 0 |
Juan Vigon | Tigres UANL | 2 | 0 |
Felix Eduardo Torres Caicedo | Santos Laguna | 2 | 0 |
Harold Fabian Preciado Villarreal | Santos Laguna | 2 | 1 |
Lucas Rodriguez | Club Tijuana | 1 | 0 |
Christian Tabo | CDSyC Cruz Azul | 1 | 0 |
Guido Pizarro | Tigres UANL | 1 | 0 |
Diego Antonio Reyes Rosales | Tigres UANL | 1 | 0 |
Carlos Luis Quintero Arroyo | Tigres UANL | 1 | 0 |
Hugo Rodriguez | Santos Laguna | 1 | 0 |
Federico Lertora | Club Tijuana | 1 | 0 |
Victor Guzman | Club Tijuana | 1 | 0 |
ꦫ Bảng xếp ꩲhạng bóng đá FIFA Club World Cup
Bảng xế🐓p hạng bóng đá Ngoại Hạng A𝕴nh
Bảng xếp hạng bóng đá Cไúp C1 Châu Âu 🍌
Bảng xếp hạn💮g ✃bóng đá La Liga
🌃 Bảng xếp hạng bóng đá💜 Bundesliga
Bả🎃ng💎 xếp hạng bóng đá Serie A
♈ Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1 ꦕ
🔯 Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League 🎃
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -11 2057
2 Spain (W) 13 2034
3 Germany (W) 16 2030
4 Brazil (W) 26 2004
5 England (W) -9 1999
6 Sweden (W) -3 1989
7 Japan (W) -19 1982
8 Canada (W) -12 1974
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) 20 1941
37 Vietnam (W) 0 1614