Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay - Lịch bóng đá Nhật Bản
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ bảy, Ngày 28/06/2025 | |||||||
28/06 14:00 | Nittaidai University Nữ | ?-? | IGA Kunoichi Nữ | 15 | |||
28/06 16:00 | Orca Kamogawa FC Nữ | ?-? | Yokohama FC Seagulls Nữ | 15 | |||
Chủ nhật, Ngày 29/06/2025 | |||||||
29/06 11:00 | NGU Nagoya Nữ | ?-? | Viamaterras Miyazaki Nữ | 15 | |||
29/06 12:00 | Ehime FC Nữ | ?-? | Setagaya Sfida Nữ | 15 | |||
29/06 13:00 | Okayama Yunogo Belle Nữ | ?-? | AS Harima ALBION Nữ | 15 | |||
29/06 14:00 | Shizuoka Sangyo University Nữ | ?-? | Speranza TakatsukiNữ | 15 | |||
Thứ bảy, Ngày 30/08/2025 | |||||||
30/08 14:00 | AS Harima ALBION Nữ | ?-? | Shizuoka Sangyo University Nữ | 16 | |||
30/08 14:00 | Speranza TakatsukiNữ | ?-? | Orca Kamogawa FC Nữ | 16 | |||
Chủ nhật, Ngày 31/08/2025 | |||||||
31/08 14:00 | Yokohama FC Seagulls Nữ | ?-? | Nittaidai University Nữ | 16 | |||
31/08 15:00 | Okayama Yunogo Belle Nữ | ?-? | Ehime FC Nữ | 16 | |||
31/08 15:00 | IGA Kunoichi Nữ | ?-? | NGU Nagoya Nữ | 16 | |||
31/08 15:00 | Viamaterras Miyazaki Nữ | ?-? | Setagaya Sfida Nữ | 16 | |||
Thứ bảy, Ngày 06/09/2025 | |||||||
06/09 13:00 | Nittaidai University Nữ | ?-? | Speranza TakatsukiNữ | 17 | |||
06/09 13:00 | NGU Nagoya Nữ | ?-? | Yokohama FC Seagulls Nữ | 17 | |||
06/09 17:00 | Ehime FC Nữ | ?-? | Viamaterras Miyazaki Nữ | 17 | |||
Chủ nhật, Ngày 07/09/2025 | |||||||
07/09 14:00 | Orca Kamogawa FC Nữ | ?-? | AS Harima ALBION Nữ | 17 | |||
07/09 14:00 | Shizuoka Sangyo University Nữ | ?-? | Okayama Yunogo Belle Nữ | 17 | |||
07/09 14:00 | Setagaya Sfida Nữ | ?-? | IGA Kunoichi Nữ | 17 | |||
Chủ nhật, Ngày 14/09/2025 | |||||||
14/09 11:00 | IGA Kunoichi Nữ | ?-? | Viamaterras Miyazaki Nữ | 18 | |||
14/09 13:00 | Shizuoka Sangyo University Nữ | ?-? | Ehime FC Nữ | 18 |
LTD bóng đá𝓀 VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ trực t𒆙uyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay và ngày m🎃ai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
🥃 Lịch thi đấu🔥 bóng đá FIFA Club World Cup
⛄ Lịch thi đấu bón𒁏g đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thiꦚ đấu bóng đá ♊Cúp C1 Châu Âu
💟 Lịch thi đấu bóng ൲đá La Liga
💯 Lịch thi đấu bóngဣ đá Bundesliga
𒁏 Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch th🐟i đấu bóng đá🅷 Ligue 1
𝓀 Lịch thi đấu bóng đá UEFA Nations League 🌊
Bóng đá Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản VĐQG Nhật Bản nữ Nhật Bản Football League Siêu Cúp Nhật Bản Nữ Nhật Bản (Đại học) Hạng 2 Nhật Bản nữ Hạng 3 Nhật Bản Sinh viên Nhật Bản Japan Regional League Cúp Liên Đoàn Nhật BảnNgày 22/06/2025
Viamaterras Miyazaki Nữ 4-1 Nittaidai University Nữ
Speranza TakatsukiNữ 0-1 Okayama Yunogo Belle Nữ
IGA Kunoichi Nữ 1-1 Orca Kamogawa FC Nữ
AS Harima ALBION Nữ 4-1 Ehime FC Nữ
Ngày 21/06/2025
Yokohama FC Seagulls Nữ 1-0 Shizuoka Sangyo University Nữ
Setagaya Sfida Nữ 1-3 NGU Nagoya Nữ
Ngày 15/06/2025
Shizuoka Sangyo University Nữ 1-1 IGA Kunoichi Nữ
# CLB T +/- Đ
1 NGU Nagoya (W) 14 12 33
2 Shizuoka Sangyo University (W) 14 11 26
3 IGA Kunoichi (W) 14 5 25
4 Viamaterras Miyazaki (W) 14 3 23
5 AS Harima ALBION (W) 14 7 21
6 Okayama Yunogo Belle (W) 14 -1 19
7 Setagaya Sfida (W) 14 1 18
8 Orca Kamogawa FC (W) 14 0 18
9 Ehime FC (W) 14 -7 16
10 Yokohama FC Seagulls (W) 14 -6 15
11 Nittaidai University (W) 14 -8 10
12 Speranza Takatsuki(W) 14 -17 3
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -11 2057
2 Spain (W) 13 2034
3 Germany (W) 16 2030
4 Brazil (W) 26 2004
5 England (W) -9 1999
6 Sweden (W) -3 1989
7 Japan (W) -19 1982
8 Canada (W) -12 1974
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) 20 1941
37 Vietnam (W) 0 1614