Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Séc U19 hôm nay - Lịch bóng đá Séc
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
(có thể đã kết thúc mùa giải hiện tại hoặc đang nghỉ giữa mùa hoặc đang chờ kết quả bốc thăm, ...)
LTD bóng đá VĐQG Séc U19 hôℱm nay, lịch bóng đá VĐQG Séc U19 trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Séc U19 hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhấ🐓t mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Séc U19 hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu VĐQG Séc U19 hôm nay và ngày ♋mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Séc U19 trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Séc U19 chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùngꦛ nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá FIFA C🍌lub 🐭World Cup
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạn🐲g An🐈h
Lịch t🦩hi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đ👍á La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesli🍨ga ♉
Lịch thi đấu bóng đá ๊Serie A ꦫ
Lịch thi đấu bóng♊ đá Ligue 1
Lịch thi🅷 đấu bóng đá UEFA Nations League
Ngày 14/06/2025
Sparta Praha U19 2-2 Banik Ostrava U19
Ngày 13/06/2025
Jablonec U19 2-5 Slavia Praha U19
Ngày 12/06/2025
Opava U19 3-1 Mlada Boleslav U19
Slovan Liberec U19 2-1 Pardubice U19
Ngày 11/06/2025
Dukla Praha U19 0-0 Sigma Olomouc U19
Slovacko U19 3-3 Vysocina Jihlava U19
Brno U19 1-3 Dynamo Ceske Budejovice U19
Tescoma Zlin U19 1-0 Viktoria Plzen U19
Ngày 10/06/2025
Slavia Praha U19 2-1 Sparta Praha U19
Ngày 07/06/2025
# CLB T +/- Đ
1 Banik Ostrava U19 30 58 69
2 Sparta Praha U19 30 27 59
3 Sigma Olomouc U19 30 22 59
4 Dukla Praha U19 30 30 58
5 Tescoma Zlin U19 30 17 55
6 Slavia Praha U19 30 10 50
7 Viktoria Plzen U19 30 7 43
8 Slovan Liberec U19 30 -11 40
9 Dynamo Ceske Budejovice U19 30 -3 37
10 Vysocina Jihlava U19 30 -19 34
11 Mlada Boleslav U19 30 -16 33
12 Pardubice U19 30 -15 29
13 Brno U19 30 -24 29
14 Slovacko U19 30 -19 28
15 Opava U19 30 -21 24
16 Jablonec U19 30 -43 19
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -11 2057
2 Spain (W) 13 2034
3 Germany (W) 16 2030
4 Brazil (W) 26 2004
5 England (W) -9 1999
6 Sweden (W) -3 1989
7 Japan (W) -19 1982
8 Canada (W) -12 1974
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) 20 1941
37 Vietnam (W) 0 1614