

0.87
0.83
0.90
0.70
1.48
3.75
4.70
0.65
1.00
0.67
0.93
Diễn biến chính



Kiến tạo: Romario Balde
Ra sân: Gao Di

Kiến tạo: Sun Zheng Ao

Ra sân: Gu Bin





Ra sân: Ruan Yang

Ra sân: David Puclin

Ra sân: Wei Lai
Ra sân: Yue Xin


Ra sân: Wang Song


Ra sân: Nyasha Mushekwi

Ra sân: Junsheng Yao


Ra sân: Cao Kang


Bàn thắng
Phạt đền
꧒
Hỏng phạt đền
𓆉
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💜
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zhejiang Greentown
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Li Tixiang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 47 | 6.6 | |
9 | Gao Di | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
31 | Gu Bin | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 5 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 32 | 7.4 | |
19 | Dong Yu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
29 | Zhang Jiaqi | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 5 | 61 | 7.8 | |
30 | Nyasha Mushekwi | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 14 | 7 | |
4 | Sun Zheng Ao | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 53 | 6.9 | |
22 | Cheng Jin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
28 | Yue Xin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 55 | 7 | |
36 | Lucas Possignolo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 52 | 6.7 | |
45 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
6 | Junsheng Yao | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 42 | 6.9 | |
33 | Zhao Bo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 22 | 7 |
Nantong Zhiyun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Wang Song | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
19 | Liu Huan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 25 | 6.4 | |
44 | Ruan Yang | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
14 | Matheus Simonete Bressaneli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 35 | 7.1 | |
8 | Lucas Morelatto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
25 | Cao Kang | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 26 | 7.5 | |
9 | Roman Rubilio Castillo Alvarez | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 5 | 24 | 6.4 | |
11 | Romario Balde | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 35 | 7.1 | |
16 | David Puclin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
2 | Wei Lai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
29 | Zheng Haoqian | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
4 | Shinar Yeljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
32 | Qinghao Xue | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 0 | 34 | 8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ