Kết quả trận Zenit St. Petersburg vs Terek Grozny, 20h30 ngày 24/05


1.01
0.87
0.92
0.92
1.22
5.50
10.50
0.83
1.07
0.91
0.91
VĐQG Nga » 1
Diễn biến - Kết quả Zenit St. Petersburg vs Terek Grozny










Ra sân: Vladislav Kamilov

Ra sân: Maksim Samorodov
Kiến tạo: Alexander Sobolev


Ra sân: Aleksandr Zhirov

Ra sân: Lechii Sadulaev
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva

Ra sân: Andrey Mostovoy


Ra sân: Georgi Melkadze
Ra sân: Gustavo Mantuan

Ra sân: Alexander Sobolev

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦕ
💟 Phản lưới nhàﷺ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Zenit St. Petersburg VS Terek Grozny


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Zenit St. Petersburg vs Terek Grozny
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zenit St. Petersburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Aleksandr Erokhin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 6 | 6.48 | |
5 | Wilmar Enrique Barrios Teheran | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 1 | 0 | 47 | 6.8 | |
3 | Douglas dos Santos Justino de Melo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 1 | 49 | 6.98 | |
7 | Alexander Sobolev | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 6 | 45 | 8.37 | |
30 | Zander Mateo Casierra Cabezas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.24 | |
17 | Andrey Mostovoy | Cánh trái | 5 | 3 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 0 | 47 | 8.2 | |
27 | Marcilio Florencia Mota Filho, Nino | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 4 | 60 | 7.88 | |
6 | Vanja Drkusic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 50 | 7.16 | |
4 | Yuri Gorshkov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 42 | 35 | 83.33% | 9 | 1 | 68 | 8.1 | |
1 | Evgeni Latyshonok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.66 | |
25 | Strahinja Erakovic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 8 | 6.32 | |
11 | Luiz Henrique Andre Rosa da Silva | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 43 | 8.21 | |
31 | Gustavo Mantuan | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 8 | 2 | 50 | 8.41 | |
32 | Luciano Emilio Gondou Zanelli | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
24 | Pedro Henrique Silva dos Santos | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 34 | 32 | 94.12% | 6 | 0 | 59 | 9.38 |
Terek Grozny
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ismael Silva Lima | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 60 | 5.64 | |
77 | Georgi Melkadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 28 | 6.23 | |
2 | Aleksandr Zhirov | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 27 | 5.83 | |
7 | Bernard Berisha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 22 | 5.69 | |
5 | Milos Satara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 17 | 6.23 | |
3 | Leo Goglichidze | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 2 | 42 | 5.83 | |
18 | Vladislav Kamilov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 19 | 5.3 | |
95 | Arsen Adamov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 1 | 49 | 6.19 | |
9 | Rodrigo Ruiz Diaz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.1 | |
55 | Darko Todorovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 20 | 5.92 | |
14 | Mohamed Amine Talal | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 3 | 30 | 5.94 | |
10 | Lechii Sadulaev | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 28 | 5.73 | |
20 | Maksim Samorodov | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 24 | 5.87 | |
4 | Turpal-Ali Ibishev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 3 | 54 | 6.69 | |
1 | Vadim Ulyanov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 34 | 6.96 | |
28 | Daniil Zorin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ