Vòng Quarterfinals
00:30 ngày 05/07/2023
Zamalek
Đã kết thúc 6 - 1 (3 - 0)
El Mokawloon El Arab
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Zamalek Zamalek
Phút
El Mokawloon El Arab El Mokawloon El Arab
Ahmed Sayed 1 - 0 match pen
17'
Ahmed Sayed 2 - 0
Kiến tạo: Seifeddine Jaziri
match goal
40'
Seifeddine Jaziri 3 - 0
Kiến tạo: Mahmoud Fadlalla Shikabala
match goal
41'
Seifeddine Jaziri 4 - 0
Kiến tạo: Ibrahima Ndiaye
match goal
51'
Mahmoud Fadlalla Shikabala 5 - 0
Kiến tạo: Sayed A.
match goal
54'
Seifeddine Jaziri 6 - 0
Kiến tạo: Ahmed Sayed
match goal
56'
76'
match goal 6 - 1 Fady Farid
81'
match yellow.png ꦦ Omar Fathi
89'
match yellow.png 🍰 Ahmed Alaa  🃏

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦉ Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà ꧅💜  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🍰 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zamalek Zamalek
El Mokawloon El Arab El Mokawloon El Arab
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
2
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
634
 
Số đường chuyền
 
297
11
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
16
15
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
8
78
 
Pha tấn công
 
72
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3
4.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
53% Kiểm soát bóng 48.67%
14.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.1
5.2 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 3
54.4% Kiểm soát bóng 50.1%
11.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zamalek (24trận)
Chủ Khách
  El Mok🐻a♒wloon El Arab (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
3
0
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
4
1
2