Vòng 18
23:30 ngày 11/12/2021
Zaglebie Lubin
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Wisla Krakow 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, -3℃~-2℃

Diễn biến chính

Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Phút
Wisla Krakow Wisla Krakow
ဣ Jakub Zubrowski match yellow.png
19'
23'
match red ♑ Michal Frydrych
🌺 Aleksandar Pantic match yellow.png
29'
44'
match yellow.png ꧙ Georgi Zhukov
45'
match goal 0 - 1 Konrad Gruszkowski
🌃 Jakub Wojcicki match yellow.png
47'
56'
match yellow.png ✃ Patryk Plewka
Sasa Aleksander Zivec 1 - 1
Kiến tạo: Karol Podlinski
match goal
74'
ꦓ Daniel Dudzinski match yellow.png
80'
Patryk Szysz 2 - 1
Kiến tạo: Karol Podlinski
match goal
85'
86'
match yellow.png 🔜 Aschraf El Mahdioui
🍃 Lukasz Poreba match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen✤ Hỏng phạt đền match phan luoi🐟 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🦋 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Wisla Krakow Wisla Krakow
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Cản sút
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
440
 
Số đường chuyền
 
322
10
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
6
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
10
99
 
Pha tấn công
 
82
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1
9.67 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 9.67
47.67% Kiểm soát bóng 60.67%
10 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
2.2 Bàn thua 1.3
6 Phạt góc 7.9
1.7 Thẻ vàng 1.4
4.8 Sút trúng cầu môn 6.8
38.4% Kiểm soát bóng 35.1%
6.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🎃 Zaglebie Lubin (25trận)
Chủ Khách
🎉 Wisla Krakow (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
3
HT-H/FT-T
3
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
0
2
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
5
2
4
6