Vòng 3
22:59 ngày 02/08/2024
Zaglebie Lubin
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Puszcza Niepolomice
Địa điểm: KGHM Zaglebie Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.92
O 2.5
0.91
U 2.5
0.93
1
2.00
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Phút
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
18'
match yellow.png  Mateu🍸sz Cholewia𒁏k
Dominik Hladun  𒆙 match yellow.png
39'
Igor Orlikowski 1 - 0
Kiến tạo: Damian Dabrowski
match goal
53'
56'
match yellow.png  Jakov Blagaic 🎶
🥂 Marek Mroz 🐷  match yellow.png
84'
ꦚ 𒉰  Vaclav Sejk match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ﷺ match phan luoi �♈�  Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦏ Thay người  🌟  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
14
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
472
 
Số đường chuyền
 
320
8
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
0
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
9
125
 
Pha tấn công
 
82
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
9.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
8 Sút trúng cầu môn 4
47.67% Kiểm soát bóng 44.33%
10 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
2.2 Bàn thua 1.3
6 Phạt góc 3.9
1.7 Thẻ vàng 1.2
4.8 Sút trúng cầu môn 3.2
38.4% Kiểm soát bóng 25.7%
6.9 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zaglebie Lubin (25trận) 💙
Chủ Khách
🐈♌ Puszcza Niepolomice (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
3
HT-H/FT-T
3
3
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
5
2
1
2