Vòng 33
00:00 ngày 21/05/2024
Zaglebie Lubin 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
LKS Lodz
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
1.00
O 3
1.04
U 3
0.84
1
1.44
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.80
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Phút
LKS Lodz LKS Lodz
Dawid Kurminowski 1 - 0
Kiến tạo: Kacper Chodyna
match goal
7'
30'
match yellow.png  Da𒐪ni Ramirez ♏
ღ Ka💟cper Chodyna  match yellow.png
32'
Mateusz Grzybek 2 - 0 match goal
58'
77'
match yellow.png  Antoni Mlynarczyk 🍨
82'
match yellow.png  🍒Artemijus Tutyskinas 🐽 
𝕴 🦂 Kacper Chodyna  match yellow.pngmatch red
83'
90'
match yellow.png ཧ Oska𒈔r Koprowski
90'
match goal 2 - 1 Iwanczyk A.
90'
match var Kay Tejan Penalty cancelled  ꦆ

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 𓃲 match phan luoi   Phản lưới𓄧 nhà 💎 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  💃  Thay người 𒉰 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
LKS Lodz LKS Lodz
8
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
25
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
7
15
 
Sút ra ngoài
 
5
19
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
487
 
Số đường chuyền
 
466
9
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
5
15
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Thử thách
 
4
89
 
Pha tấn công
 
102
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
9.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 6.67
47.67% Kiểm soát bóng 33.67%
10 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
2.2 Bàn thua 1.3
6 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 2.1
4.8 Sút trúng cầu môn 5
38.4% Kiểm soát bóng 36%
6.9 Phạm lỗi 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌺 💫 Zaglebie Lubin (25trận)
Chủ Khách
LKS Lodz (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
0
HT-H/FT-T
3
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
5
1
HT-B/FT-B
5
2
1
5