Vòng 3
22:30 ngày 06/08/2023
Zaglebie Lubin
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Lech Poznan 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃

Diễn biến chính

Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Phút
Lech Poznan Lech Poznan
Dawid Kurminowski 1 - 0 match goal
41'
🦄  Tomasz Pienko🍸 match yellow.png
45'
Barℱtlomiej Kludka  🦩 match yellow.png
45'
48'
match yellow.png  Antonio Milic 🧔 💃
49'
match var 𓃲  ⛦ Radoslaw Murawski Card changed 
50'
match red  Rad🌊oslaw Murawski
50'
match yellow.png 𝓀  Mikael Ishak
55'
match yellow.png 🎀 💛  Filip Bednarek 
𒆙 Damian Dabrowski match yellow.png
60'
Kacper Chodyna 💎  match yellow.png
67'
76'
match goal 1 - 1 Miha Blazic
Kiến tạo: Joel Pereira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🍬 match phan luoi 🅷  𒁏 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ꦡ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Lech Poznan Lech Poznan
6
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
436
 
Số đường chuyền
 
484
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
5
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Thử thách
 
7
97
 
Pha tấn công
 
108
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
9.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 3.67
47.67% Kiểm soát bóng 54.67%
10 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
2.2 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 1.8
4.8 Sút trúng cầu môn 5.6
38.4% Kiểm soát bóng 46.4%
6.9 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zaglebie Lubin (25t♚rận) 
Chủ Khách
Lech Poznan (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
7
5
HT-H/FT-T
3
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
5
2
1
2