Vòng 21
18:30 ngày 18/02/2024
Zaglebie Lubin
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Cracovia Krakow
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.10
O 2.5
0.98
U 2.5
0.84
1
2.25
X
3.40
2
2.76
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.05
O 1
0.98
U 1
0.88

Diễn biến chính

Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Phút
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
꧃ Dawid Kurminowski match yellow.png
36'
Kacper Chodyna 1 - 0
Kiến tạo: Tomasz Makowski
match goal
45'
45'
match yellow.png 🍒 ജ Pawel Jaroszynski 
Kacper Chodyna Goal awarded ♛  match var
45'
🌱 Mateusz Grzybek  match yellow.png
63'
🎶 Michal Na💙lepa  match yellow.png
71'
71'
match var 🎉 Benjamin Kallman Penalty awarded
73'
match pen 1 - 1 Jani Atanasov
 Jasmin Buric 🎉 match yellow.png
74'
78'
match yellow.png  💙 ꧅ Takuto Oshima 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🌃 match phan luoi Phản lưới nhà 🎐 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꩵ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
13
3
 
Cản sút
 
8
17
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
380
 
Số đường chuyền
 
415
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu thành công
 
25
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
16
109
 
Pha tấn công
 
102
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
9.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 2.67
47.67% Kiểm soát bóng 52%
10 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
2.2 Bàn thua 1.4
6 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 1.3
4.8 Sút trúng cầu môn 3.6
38.4% Kiểm soát bóng 41%
6.9 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zaglebie Lubin (25trận) ൩
Chủ Khách
🍌  Cracovia Krakow (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
2
HT-H/FT-T
3
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
4
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
3
HT-B/FT-B
5
2
1
2