Vòng 26
18:30 ngày 06/10/2024
Yunnan Yukun
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Shanghai Jiading Huilong
Địa điểm: Yuxi Plateau Sports Center Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.85
+1.75
0.87
O 2.75
0.79
U 2.75
0.93
1
1.17
X
6.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.69
+0.75
1.09
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Phút
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
Alexandru Ionita 1 - 0
Kiến tạo: Dilmurat Mawlanyaz
match goal
24'
Han ZiLong
Ra sân: Luo Jing
match change
45'
61'
match change Suda Li
Ra sân: Su Shihao
61'
match change Magno Cruz
Ra sân: Bu Xin
74'
match change Qiu Tianyi
Ra sân: Ababekri Erkin
 Han ZiLong ♏ match yellow.png
75'
Han ZiLong 2 - 0
Kiến tạo: Nyasha Mushekwi
match goal
75'
 Nyasha Mushekwi ﷺ match yellow.png
78'
78'
match yellow.png Yao Ben
81'
match yellow.png Shuai Liu
Biao Li
Ra sân: Zakaria Labyad
match change
85'
Yi Liu
Ra sân: Zang Yifeng
match change
85'
Wang-Kit Tsui
Ra sân: Cao HaiQing
match change
85'
87'
match change Junhao Zhou
Ra sân: Evans Etti
87'
match change Hanyu Wang
Ra sân: Yan Li
90'
match yellow.png 🐎  Yaꩲng Guiyan
Zhao Jianbo
Ra sân: Nyasha Mushekwi
match change
90'
90'
match yellow.png Ruiyue Li

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🌠 🌠 Hỏng phạt đền match phan luoi  ✃  ൲ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   Thay n♔gười 🐲 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
18
 
Phạt góc
 
0
10
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
31
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
23
 
Sút ra ngoài
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
1
 
Cứu thua
 
4
83
 
Pha tấn công
 
46
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Cui Mingan
27
Han ZiLong
21
Biao Li
2
Li Peng
3
Liu Yi
17
Yi Liu
14
Yuhao Liu
13
Shengjun Qiu
20
Wang-Kit Tsui
24
Yu Jianxian
12
Jianan Zhao
16
Zhao Jianbo
Yunnan Yukun Yunnan Yukun 4-3-3
5-4-1 Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
1
Yao
33
HaiQing
18
Teng
5
Jihong
22
Mawlanya...
9
Labyad
8
Haoran
10
Ionita
7
Jing
30
Mushekwi
36
Yifeng
12
Jinfeng
33
Li
35
Guiyan
14
Liu
3
Ben
26
Shihao
25
Xin
28
Li
30
Erkin
10
Etti
31
Uzoukwu

Substitutes

38
Suda Li
7
Magno Cruz
5
Qiu Tianyi
24
Hanyu Wang
32
Hanyi Wang
36
Junhao Zhou
Đội hình dự bị
Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Cui Mingan 26
Han ZiLong 27
Biao Li 21
Li Peng 2
Liu Yi 3
Yi Liu 17
Yuhao Liu 14
Shengjun Qiu 13
Wang-Kit Tsui 20
Yu Jianxian 24
Jianan Zhao 12
Zhao Jianbo 16
Yunnan Yukun Shanghai Jiading Huilong
38 Suda Li
7 Magno Cruz
5 Qiu Tianyi
24 Hanyu Wang
32 Hanyi Wang
36 Junhao Zhou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
44.33% Kiểm soát bóng 43%
4.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 0.9
6.1 Phạt góc 2.8
1.5 Thẻ vàng 2.7
6.1 Sút trúng cầu môn 2.6
47.9% Kiểm soát bóng 47.9%
1.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yuᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚnnan Yukun (33trận)
Chủ Khách
 Shanghai Jiading Huilong ✃(33trận) 🍨 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
3
5
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
3
6
7
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
0
8
3
1