

0.88
0.96
0.57
1.30
6.50
4.80
1.44
0.86
0.98
1.06
0.76
Diễn biến chính








Ra sân: Carlos Augusto
Ra sân: Kastriot Imeri

Ra sân: Alan Virginius


Ra sân: Marko Arnautovic

Ra sân: Henrik Mkhitaryan

Ra sân: Mehdi Taromi
Ra sân: Lukasz Lakomy


Ra sân: Benjamin Pavard

Ra sân: Silvere Ganvoula Mboussy

Ra sân: Lewin Blum


Kiến tạo: Federico Dimarco
Bàn thắng
Phạt đền
💧
Hỏng phạt đền
𒁃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎐
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Young Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Loris Benito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 1 | 70 | 6.65 | |
26 | David von Ballmoos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 0 | 0 | 41 | 7.66 | |
35 | Silvere Ganvoula Mboussy | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 3 | 21 | 6.6 | |
9 | Cedric Jan Itten | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 5.77 | |
30 | Sandro Lauper | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 1 | 54 | 6.73 | |
7 | Filip Ugrinic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 55 | 50 | 90.91% | 3 | 0 | 71 | 7.25 | |
10 | Kastriot Imeri | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 24 | 5.98 | |
15 | Elia Meschack | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.88 | |
39 | Darian Males | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 15 | 5.72 | |
11 | Ebrima Colley | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 1 | 13 | 6.15 | |
3 | Jaouen Hadjam | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 34 | 28 | 82.35% | 4 | 2 | 62 | 6.9 | |
21 | Alan Virginius | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 20 | 6.47 | |
77 | Joel Almada Monteiro | Tiền vệ phải | 5 | 0 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 1 | 50 | 7.2 | |
8 | Lukasz Lakomy | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 3 | 0 | 55 | 6.47 | |
27 | Lewin Blum | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 2 | 0 | 43 | 6.37 | |
24 | Zachary Athekame | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 5.88 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Marko Arnautovic | Forward | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 21 | 5.91 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 58 | 7.21 | |
6 | Stefan de Vrij | Defender | 1 | 0 | 0 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 3 | 70 | 7.05 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 57 | 6.57 | |
7 | Piotr Zielinski | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 22 | 5.69 | |
23 | Nicolo Barella | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 72 | 59 | 81.94% | 4 | 0 | 94 | 7.04 | |
32 | Federico Dimarco | Defender | 2 | 0 | 5 | 22 | 20 | 90.91% | 6 | 0 | 36 | 7.38 | |
28 | Benjamin Pavard | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 1 | 68 | 7.38 | |
99 | Mehdi Taromi | Forward | 2 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 31 | 6.72 | |
2 | Denzel Dumfries | Defender | 2 | 1 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 4 | 4 | 71 | 8.71 | |
9 | Marcus Thuram | Forward | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 11 | 7.21 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Forward | 2 | 2 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 17 | 6.52 | |
16 | Davide Frattesi | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
95 | Alessandro Bastoni | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
31 | Yann Bisseck | Defender | 2 | 1 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 5 | 71 | 7.49 | |
30 | Carlos Augusto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 2 | 31 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ