

0.86
1.04
0.89
0.97
2.20
3.40
2.70
0.88
1.02
0.81
1.07
Diễn biến chính






Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza


Ra sân: Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Kenta Inoue

Ra sân: Ken Matsubara


Ra sân: William Popp



Ra sân: Kosuke Kinoshita

Ra sân: Eiji Shirai

Ra sân: Takuya Shimamura
Ra sân: Amano Jun


Ra sân: Sachiro Toshima

Ra sân: Kota Watanabe


Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza

Bàn thắng
Phạt đền
🌺
Hỏng phạt đền
𒁃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hiroki Iikura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 29 | 7.5 | |
23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 21 | 6.7 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 2 | 60 | 7.2 | |
1 | William Popp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 52 | 7.2 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 96 | 78 | 81.25% | 0 | 3 | 114 | 8.5 | |
20 | Amano Jun | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
10 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 33 | 9.6 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 15 | 6.4 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
11 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 5 | 0 | 4 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 70 | 8.1 | |
2 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 2 | 0 | 59 | 7.8 | |
15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 75 | 63 | 84% | 0 | 4 | 85 | 7.6 | |
14 | Asahi Uenaka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.8 | |
16 | Ren Kato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.6 |
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Tatsuya Morita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 27 | 6.1 | |
9 | Yuki Muto | Tiền đạo thứ 2 | 6 | 3 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 28 | 7.6 | |
13 | Tomoya Inukai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 21 | 50% | 0 | 2 | 55 | 6.3 | |
24 | Naoki Kawaguchi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
15 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.3 | |
33 | Eiji Shirai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 39 | 29 | 74.36% | 5 | 0 | 60 | 6.6 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 28 | 6.2 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 46 | 5.9 | |
29 | Takuya Shimamura | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 40 | 7 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 25 | 6.7 | |
25 | Fumiya Unoki | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 5 | 0 | 19 | 7.1 | |
34 | Takumi Tsuchiya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 4 | 27 | 7 | |
48 | Kazuki Kumasawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 19 | 6.7 | |
32 | Hiroki Sekine | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 49 | 40 | 81.63% | 4 | 2 | 74 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ