

0.85
1.01
0.81
0.99
1.85
3.70
3.40
0.99
0.81
0.75
1.05
Diễn biến chính



Kiến tạo: Makoto Mitsuta
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva




Ra sân: Shunki Higashi


Ra sân: Nassim Ben Khalifa

Ra sân: Kenta Inoue




Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza

Ra sân: Takuma Nishimura

Ra sân: Yan Matheus Santos Souza


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
👍 🐼
Phản ꦑlưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐷 Thay ngườཧi
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 60 | 46 | 76.67% | 0 | 5 | 85 | 6.9 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 50 | 6.7 | |
8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 1 | 74 | 6.6 | |
4 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 1 | 76 | 6.9 | |
11 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 20 | 7.4 | |
30 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 32 | 5.8 | |
1 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 63 | 6.9 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 39 | 6.9 | |
10 | Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 70 | 6.4 | |
20 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
2 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 3 | 76 | 7.1 | |
15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 17 | 6.9 | |
33 | Ryotaro Tsunoda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 65 | 86.67% | 0 | 1 | 87 | 6.6 |
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Nassim Ben Khalifa | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 2 | 70 | 7.4 | |
19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 0 | 4 | 76 | 7 | |
20 | Pieros Sotiriou | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 38 | 6.4 | |
7 | Gakuto Notsuda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 2 | 58 | 7.3 | |
10 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 59 | 6.8 | |
16 | Takaaki Shichi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
38 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 11 | 39.29% | 0 | 2 | 42 | 7.1 | |
8 | Takumu Kawamura | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 44 | 7.1 | |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 31 | 7.1 | |
4 | Hayato Araki | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 4 | 53 | 7 | |
11 | Makoto Mitsuta | Cánh phải | 2 | 0 | 5 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 60 | 8 | |
15 | Shuto Nakano | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ