

0.99
0.87
0.86
0.94
1.99
3.65
3.00
1.07
0.73
1.06
0.74
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva

Kiến tạo: Anderson Jose Lopes de Souza


Ra sân: Matej Jonjic

Ra sân: Jordy Croux

Ra sân: Kakeru Funaki
Ra sân: Takuma Nishimura

Ra sân: Kida Takuya

Ra sân: Kaina Yoshio


Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Ryotaro Tsunoda

Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva


Ra sân: Masaya Shibayama
Bàn thắng
Phạt đền
ꦡ
Hỏng phạt đền
💃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💙
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
29 | Nam Tae-Hee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 7 | 1 | 0 | 47 | 33 | 70.21% | 0 | 4 | 74 | 7.6 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 6 | 1 | 2 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 1 | 60 | 8.9 | |
8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 40 | 6.4 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 48 | 77.42% | 0 | 1 | 78 | 7.7 | |
11 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 30 | 7.2 | |
30 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
1 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 33 | 7.3 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 1 | 69 | 7.3 | |
25 | Kaina Yoshio | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 58 | 6.8 | |
20 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 2 | 1 | 8 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 51 | 8.4 | |
15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
33 | Ryotaro Tsunoda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.5 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | 0 | 0 | 0 | 75 | 66 | 88% | 0 | 0 | 87 | 6.8 | ||
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 0 | 72 | 6.6 | |
22 | Matej Jonjic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 34 | 6.4 | |
6 | Ryosuke Yamanaka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
11 | Jordy Croux | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
3 | Ryosuke Shindo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 35 | 6.5 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 52 | 6.4 | |
29 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 51 | 6.3 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 77 | 88.51% | 0 | 1 | 98 | 7.2 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 55 | 42 | 76.36% | 0 | 1 | 85 | 6.5 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 3 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 60 | 6.9 | |
30 | Reiya Sakata | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ