Kết quả trận Yokohama FC vs Kashiwa Reysol, 12h00 ngày 25/05

Vòng 18
12:00 ngày 25/05/2025
Yokohama FC
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.82
O 2
0.98
U 2
0.88
1
2.90
X
2.90
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả Yokohama FC vs Kashiwa Reysol

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Musashi Suzuki 1 - 0 match goal
19'
32'
match goal 1 - 1 Mao Hosoya
43'
match yellow.png  Taiyo Koga 🍒
45'
match yellow.png ꧟ Koki Kumasaka 𒁃 
68'
match change Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
match change
71'
Keijiro Ogawa
Ra sân: Keisuke Muroi
match change
71'
Yoshiaki Komai
Ra sân: Kota Yamada
match change
76'
78'
match change Masaki Watai
Ra sân: Yuki Kakita
78'
match change Kosuke Kinoshita
Ra sân: Mao Hosoya
Yuri Lima Lara 🐽  🐈 match yellow.png
83'
Junya Suzuki
Ra sân: Toma Murata
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng pꦇ𓂃hạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🎀 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Yokohama FC VS Kashiwa Reysol

Yokohama FC Yokohama FC
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
6
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
10
12
 
Sút Phạt
 
6
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
262
 
Số đường chuyền
 
557
67%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
12
7
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
8
16
 
Thử thách
 
9
25
 
Long pass
 
12
82
 
Pha tấn công
 
97
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Keijiro Ogawa
9
Solomon Sakuragawa
6
Yoshiaki Komai
3
Junya Suzuki
1
Phelipe Megiolaro Alves
22
Katsuya Iwatake
5
Akito Fukumori
17
Mizuki Arai
39
Takanari Endo
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
3-1-4-2 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
21
Ichikawa
30
Yamazaki
2
Uduka
16
Ito
48
Shimbo
76
Yamada
4
Lara
20
Murata
33
Muroi
7
Suzuki
91
Almeida
25
Kojima
42
Harada
4
Koga
5
Tanaka
27
Kumasaka
24
Kubo
8
Koizumi
6
Yamada
14
Koyamats...
18
Kakita
9
Hosoya

Substitutes

3
Diego Jara Rodrigues
11
Masaki Watai
15
Kosuke Kinoshita
46
Kenta Matsumoto
22
Hiroki Noda
19
Hayato Nakama
33
Eiji Shirai
37
Shun Nakajima
39
Nobuteru Nakagawa
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Keijiro Ogawa 13
Solomon Sakuragawa 9
Yoshiaki Komai 6
Junya Suzuki 3
Phelipe Megiolaro Alves 1
Katsuya Iwatake 22
Akito Fukumori 5
Mizuki Arai 17
Takanari Endo 39
Yokohama FC Kashiwa Reysol
3 Diego Jara Rodrigues
11 Masaki Watai
15 Kosuke Kinoshita
46 Kenta Matsumoto
22 Hiroki Noda
19 Hayato Nakama
33 Eiji Shirai
37 Shun Nakajima
39 Nobuteru Nakagawa

Dữ liệu đội bóng:Yokohama FC vs Kashiwa Reysol

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 4.67
59.67% Kiểm soát bóng 40.33%
10 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 6.1
1.3 Thẻ vàng 1.4
4.1 Sút trúng cầu môn 4.8
45% Kiểm soát bóng 54.2%
6.5 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (27trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (𝔍28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
1
HT-H/FT-T
4
3
3
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
0
6
HT-B/FT-B
1
3
2
5

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 6 6.4
16 Makito Ito Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
91 Lukian Araujo de Almeida Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.6
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
21 Akinori Ichikawa Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.8
76 Kota Yamada Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.6
2 Boniface Uduka Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.6
30 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
20 Toma Murata Cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.6
48 Kaili Shimbo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 6.5
33 Keisuke Muroi Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.6

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ trái 0 0 1 5 4 80% 0 0 10 6.8
18 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 13 6.6
6 Yuta Yamada Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 8 6.5
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
25 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.5
9 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.4
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.5
5 Hayato Tanaka Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 14 6.6
24 Tojiro Kubo Tiền vệ phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
27 Koki Kumasaka Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 8 8 100% 0 0 11 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet