Kết quả trận Yokohama FC vs Kashiwa Reysol, 12h00 ngày 25/05


1.08
0.82
0.98
0.88
2.90
2.90
2.50
1.07
0.83
0.53
1.40
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Yokohama FC vs Kashiwa Reysol







Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida

Ra sân: Keisuke Muroi

Ra sân: Kota Yamada


Ra sân: Yuki Kakita

Ra sân: Mao Hosoya

Ra sân: Toma Murata

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng pꦇ𓂃hạt đền
Phản lưới nhà
🎀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Yokohama FC VS Kashiwa Reysol


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Yokohama FC vs Kashiwa Reysol
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
16 | Makito Ito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
91 | Lukian Araujo de Almeida | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
4 | Yuri Lima Lara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
21 | Akinori Ichikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.8 | |
76 | Kota Yamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
2 | Boniface Uduka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
30 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
20 | Toma Murata | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
48 | Kaili Shimbo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
33 | Keisuke Muroi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 |
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
18 | Yuki Kakita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
6 | Yuta Yamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 6.5 | |
8 | Yoshio Koizumi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
25 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
9 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.4 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
5 | Hayato Tanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
24 | Tojiro Kubo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
27 | Koki Kumasaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ