

90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-5]
1.00
0.88
1.34
0.56
2.63
3.10
2.80
1.00
0.90
0.50
1.50
Diễn biến chính




Ra sân: Brennan Johnson



Ra sân: Karol Swiderski

Ra sân: Jan Bednarek
Ra sân: Connor Roberts



Ra sân: Piotr Zielinski

Ra sân: Jakub Piotrowski
Ra sân: David Brooks



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng p💎🧸hạt đền
Phản lưới nhà
💎
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ඣ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xứ Wales
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ben Davies | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 2 | 48 | 6.9 | |
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 0 | 39 | 6.9 | |
13 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 26 | 7.2 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 24 | 6.7 | |
12 | Danny Ward | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 3 | 46 | 7.2 | |
15 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 0 | 52 | 6.9 | |
5 | Chris Mepham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 52 | 7 | |
9 | Brennan Johnson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
3 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 16 | 11 | 68.75% | 5 | 1 | 35 | 6.5 | |
17 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 39 | 6.5 |
Ba Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 4 | 34 | 6.4 | |
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 29 | 7.1 | |
10 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 34 | 28 | 82.35% | 6 | 0 | 50 | 7.6 | |
19 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 0 | 45 | 7 | |
3 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 54 | 96.43% | 0 | 0 | 64 | 6.8 | |
7 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 1 | 20 | 6.7 | |
5 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 54 | 7.3 | |
6 | Jakub Piotrowski | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 43 | 6.5 | |
8 | Bartosz Slisz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 3 | 52 | 6.9 | |
14 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 0 | 57 | 6.5 | |
21 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ