Vòng Groups (South)
02:00 ngày 13/11/2024
Wycombe Wanderers
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Crawley Town
Địa điểm: Adams Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
+1
0.95
O 2.75
0.82
U 2.75
0.98
1
1.53
X
4.20
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.75
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Phút
Crawley Town Crawley Town
Brandon Hanlan 1 - 0
Kiến tạo: David Wheeler
match goal
4'
14'
match goal 1 - 1 Tola Showunmi
Luke Leahy 2 - 1 match goal
30'
 Alex Hartridge ღ 💫  match yellow.png
32'
52'
match yellow.png Benjamin Tanimu  🍨
꧑ Luke Leahy match hong pen
53'
81'
match yellow.png 🤡 Jack Roles
  Richard K💞one ꦰ match yellow.png
90'
90'
match yellow.png   Bradley Ibrahim ಞ 💖

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🌱 📖  match phan luoi𝐆  Phản lưới nhà  🌜 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💫 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Crawley Town Crawley Town
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
7
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
289
 
Số đường chuyền
 
455
12
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Thử thách
 
12
95
 
Pha tấn công
 
95
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 56.33%
13 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
0.5 Bàn thua 1.8
5 Phạt góc 3.6
1.3 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.1
49% Kiểm soát bóng 54.2%
12.1 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wycombe Wanderers (44tr🌜ận)
Chủ Khách
🐭 Crawley Town (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
12
HT-H/FT-T
6
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
5
4
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
2
HT-B/FT-B
2
8
5
1