

0.95
0.95
0.86
1.02
6.50
4.80
1.44
1.06
0.82
0.25
2.75
Diễn biến chính





Ra sân: Leon Bailey

Ra sân: Amadou Onana
Ra sân: Kieran Sadlier

Ra sân: Beryly Lubala

Ra sân: David Wheeler

Ra sân: Josh Scowen

Ra sân: Matt Butcher



Ra sân: Kadan Young

Ra sân: Ian Maatsen

Ra sân: Emiliano Buendia Stati

Bàn thắng
Phạt đền
💛 Hỏng phạt đền
💙
Phản 🧸lưới nඣhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ܫ Thay người
✨
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wycombe Wanderers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Garath McCleary | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.28 | |
7 | David Wheeler | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 2 | 23 | 6.33 | |
4 | Josh Scowen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 24 | 6.48 | |
10 | Luke Leahy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 4 | 0 | 9 | 5.96 | |
44 | Fred Onyedinma | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 14 | 6.08 | |
23 | Kieran Sadlier | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 19 | 6.18 | |
8 | Matt Butcher | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 1 | 23 | 5.97 | |
16 | Tyreeq Bakinson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 32 | 5.75 | |
30 | Beryly Lubala | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 21 | 6.57 | |
5 | Alex Hartridge | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 28 | 6.1 | |
1 | Franco Ravizzoli | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 37 | 6.17 | |
20 | Cameron Humphreys | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 14 | 6.36 | |
31 | Jasper Pattenden | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 29 | 6.37 | |
17 | Joe Low | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 3 | 42 | 6.58 | |
25 | Declan Skura | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 37 | 5.81 | |
24 | Richard Kone | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 3 | 17 | 6.79 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 76 | 66 | 86.84% | 0 | 4 | 83 | 6.8 | |
10 | Emiliano Buendia Stati | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 48 | 7.66 | |
31 | Leon Bailey | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 28 | 6.87 | |
18 | Joe Gauci | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 70 | 7.41 | |
9 | Jhon Durán | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 3 | 47 | 7.47 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 62 | 58 | 93.55% | 2 | 0 | 78 | 6.55 | |
24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 0 | 60 | 6.54 | |
50 | Sil Swinkels | Defender | 1 | 0 | 1 | 88 | 77 | 87.5% | 0 | 0 | 98 | 6.61 | |
26 | Lamare Bogarde | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 91 | 86 | 94.51% | 0 | 0 | 101 | 6.23 | |
72 | Kadan Young | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 29 | 6.74 | ||
66 | Travis Patterson | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | ||
20 | Kosta Nedeljkovic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 1 | 69 | 6.49 | |
79 | Benjamin Tomaso Broggio | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
54 | Aidan Borland | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 27 | 6.02 | |
56 | Jamaldeen Jimoh | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ