Vòng Round 1
22:59 ngày 16/08/2024
Wurzburger Kickers
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
TSG Hoffenheim

90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [3-5]

Địa điểm: Frahlam Arena
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.87
-2
0.89
O 3.5
0.87
U 3.5
0.87
1
8.60
X
6.20
2
1.18
Hiệp 1
+0.75
1.01
-0.75
0.75
O 1.5
0.78
U 1.5
0.98

Diễn biến chính

Wurzburger Kickers Wurzburger Kickers
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Enes Kuc 1 - 0 match goal
11'
18'
match phan luoi 1 - 1 Ebrahim Farahnak(OW)
80'
match yellow.png  Max Mo♓erstedt
Moritz Hannemann 2 - 1
Kiến tạo: Alem Japaur
match goal
100'
ꦉ Moritz Hannemann  match yellow.png
101'
107'
match goal 2 - 2 Marius Bulter

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꧂  Hỏng 🐠phạt đền  match phan luoi Phản lư🗹ới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🌺 ꧒  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wurzburger Kickers Wurzburger Kickers
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
14
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
351
 
Số đường chuyền
 
802
63%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
6
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
11
33
 
Ném biên
 
34
1
 
Corners (Overtime)
 
2
16
 
Thử thách
 
6
38
 
Long pass
 
46
107
 
Pha tấn công
 
141
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
100

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.67
1 Thẻ vàng 2.67
3.33 Phạt góc 5
2 Sút trúng cầu môn 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 2.5
1.4 Thẻ vàng 2
4.4 Phạt góc 5
5 Sút trúng cầu môn 5.5
32.1% Kiểm soát bóng 51%
1.4 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐎 Wurzburger Kickers (23trận) 
Chủ Khách
♊ TS🎃G Hoffenheim (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
7
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
3
3
6
2