

0.89
0.83
0.85
0.91
6.00
4.80
1.33
0.76
0.96
0.92
0.80
Diễn biến chính



Kiến tạo: Matheus Isaias dos Santos


Kiến tạo: Gustavo Henrique da Silva Sousa


Ra sân: Tao Qianglong


Ra sân: Wang Zhen ao



Ra sân: Wu Lei

Ra sân: Matheus Isaias dos Santos
Ra sân: Darlan Pereira Mendes

Ra sân: Romario Balde


Ra sân: Gustavo Henrique da Silva Sousa

Ra sân: Leonardo Cittadini


Bàn thắng
Phạt đền
🔯
Hỏng phạt đền
👍
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💮
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan Three Towns
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jiang Zhipeng | Defender | 0 | 0 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 8 | 2 | 77 | 6.4 | |
32 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 41 | 71.93% | 0 | 2 | 66 | 6.6 | |
23 | Ren Hang | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 1 | 64 | 6.6 | |
19 | Liu Yue | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
10 | Luo Senwen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
5 | Park Ji Soo | Defender | 1 | 0 | 1 | 73 | 63 | 86.3% | 0 | 4 | 87 | 7.3 | |
21 | Chao He | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 0 | 54 | 6.7 | |
25 | Deng Hanwen | Defender | 2 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 46 | 6.8 | |
12 | Zhang Xiaobin | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
11 | Romario Balde | Forward | 4 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
7 | Tao Qianglong | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 29 | 6.4 | |
9 | Pedro Henrique Alves de Almeid | Forward | 3 | 1 | 4 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 42 | 7.4 | |
37 | Darlan Pereira Mendes | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 37 | 6.6 | |
20 | Afrden Asqer | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 5 | 0 | 23 | 6.7 |
Shanghai Port
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Wu Lei | Forward | 1 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 25 | 6.8 | |
11 | Lv Wenjun | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
4 | Wang Shenchao | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 21 | 6.9 | |
1 | Yan Junling | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 34 | 7.4 | |
8 | Oscar Dos Santos Emboaba Junior | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 66 | 58 | 87.88% | 7 | 1 | 95 | 9 | |
3 | Jiang Guangtai | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 3 | 53 | 7.2 | |
27 | Feng Jin | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
18 | Leonardo Cittadini | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 1 | 0 | 62 | 6.8 | |
9 | Gustavo Henrique da Silva Sousa | Forward | 4 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 29 | 6.9 | |
10 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Forward | 3 | 2 | 1 | 52 | 39 | 75% | 6 | 0 | 82 | 8.1 | |
16 | Xu Xin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
32 | Li Shuai | Defender | 0 | 0 | 1 | 49 | 47 | 95.92% | 5 | 0 | 73 | 7.3 | |
13 | Zhen Wei | Defender | 1 | 0 | 1 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 5 | 88 | 7.3 | |
19 | Wang Zhen ao | Forward | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 52 | 6.8 | |
22 | Matheus Isaias dos Santos | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 2 | 64 | 7.9 | |
33 | Liu Zhurun | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ