

0.85
0.85
0.85
0.75
1.25
4.75
6.90
0.70
0.95
0.84
0.76
Diễn biến chính


Kiến tạo: Chao He




Ra sân: Dilyimit Tudi

Kiến tạo: Zichang Huang

Ra sân: Tao Qianglong

Ra sân: Dinghao Yan

Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu



Kiến tạo: Adrian Mierzejewski

Ra sân: Ke Zhao

Ra sân: Zichang Huang


Kiến tạo: Xie PengFei

Ra sân: He Guan


Ra sân: Boyuan Feng

Ra sân: Djordje Denic
Ra sân: Chao He

Kiến tạo: Davidson


Bàn thắng
Phạt đền
🅰
Hỏng phạt đền
ꦫ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♐
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan Three Towns
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jiang Zhipeng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 46 | 6.3 | |
22 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
23 | Ren Hang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 4 | 43 | 6.6 | |
10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 5 | 3 | 2 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 50 | 7.6 | |
30 | Xie PengFei | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 36 | 6.4 | |
26 | He Guan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 28 | 6.3 | |
21 | Chao He | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 41 | 6.8 | |
25 | Deng Hanwen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
11 | Davidson | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
13 | Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
8 | Dinghao Yan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 28 | 6.6 | |
29 | Tao Qianglong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 28 | 7.1 | |
24 | Liuyu Duan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
9 | Abdul-Aziz Yakubu | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 22 | 7.7 |
Henan Football Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Adrian Mierzejewski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 2 | 58 | 7.3 | |
11 | Ke Zhao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
4 | Luo Xin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
19 | Wang Guoming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
23 | Toni Sunjic | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 3 | 37 | 6.3 | |
6 | Wang Shangyuan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 51 | 6.4 | |
29 | Yihao Zhong | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 16 | 7.6 | |
9 | Boyuan Feng | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
35 | Djordje Denic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 2 | 39 | 7.1 | |
3 | Yang Shuai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 44 | 6.4 | |
33 | Dilmurat Mawlanyaz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 42 | 6.3 | |
8 | Zichang Huang | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
16 | Dilyimit Tudi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ