Vòng 16
15:00 ngày 14/02/2025
WS Wanderers Nữ
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Newcastle Jets Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
0.98
O 3
0.98
U 3
0.84
1
2.45
X
3.60
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.76
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

WS Wanderers Nữ WS Wanderers Nữ
Phút
Newcastle Jets Nữ Newcastle Jets Nữ
7'
match goal 0 - 1 Prior N.
Trew B. 1 - 1
Kiến tạo: Matos D.
match goal
28'
Harada E. 2 - 1 match goal
39'
41'
match yellow.png Allan J.
72'
match yellow.png ꦆ Copus-Brown L.
73'
match yellow.png ♓ Baumann L.
Amy Harrison 3 - 1 match pen
74'
86'
match yellow.png 🧸 Gallagher S.
Caspers H. 4 - 1 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen﷽ Hỏng phạt đền match phan luoiꦛ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𓃲 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

WS Wanderers Nữ WS Wanderers Nữ
Newcastle Jets Nữ Newcastle Jets Nữ
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
24
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
15
 
Sút ra ngoài
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
377
 
Số đường chuyền
 
471
74%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
11
7
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
14
15
 
Đánh chặn
 
9
28
 
Ném biên
 
32
0
 
Dội cột/xà
 
3
7
 
Thử thách
 
4
27
 
Long pass
 
24
95
 
Pha tấn công
 
110
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3.67
3 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 6.67
46.67% Kiểm soát bóng 49.33%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.9
2.9 Phạt góc 4.8
0.7 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 4.5
44.7% Kiểm soát bóng 50.5%
8.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🎉 WS Wanderers Nữ (16trận)
Chủ Khách
ꦉ Newcastle Jets Nữ (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
3
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
4
0
2
0