Vòng 13
20:00 ngày 23/10/2022
Wolves
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Leicester City
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Leicester City Leicester City
ꦦ Jonathan Castro Otto, Jonny match yellow.png
7'
8'
match goal 0 - 1 Youri Tielemans
19'
match goal 0 - 2 Harvey Barnes
Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall
61'
match change Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
61'
match change Nampalys Mendy
Ra sân: Boubakary Soumare
62'
match change Dennis Praet
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Chem Campbell
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
match change
66'
66'
match goal 0 - 3 James Maddison
Kiến tạo: Jamie Vardy
Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Jonathan Castro Otto, Jonny
match change
67'
79'
match change Marc Albrighton
Ra sân: Harvey Barnes
80'
match goal 0 - 4 Jamie Vardy
Kiến tạo: Timothy Castagne
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Diego Da Silva Costa
match change
80'
Boubacar Traore
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
match change
81'
𝓀 Nelson Cabral Semedo match yellow.png
85'
90'
match yellow.png Wout Faes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒁃 Hỏng phạt đền match phan luoi🤪 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Leicester City Leicester City
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
1
13
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
494
 
Số đường chuyền
 
308
86%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
20
16
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
0
15
 
Ném biên
 
17
11
 
Cản phá thành công
 
23
111
 
Pha tấn công
 
71
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Boubacar Traore
22
Nelson Cabral Semedo
77
Chem Campbell
11
Hee-Chan Hwang
14
Yerson Mosquera
3
Rayan Ait Nouri
13
Matija Sarkic
17
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
59
Joseph Hodge
Wolves Wolves 4-2-3-1
4-1-4-1 Leicester City Leicester City
1
Sa
64
Bueno
23
Kilman
4
Collins
19
Jonny
8
Neves
28
Moutinho
10
Podence
27
Nunes
37
Diarra
29
Costa
1
Ward
27
Castagne
18
Amartey
3
Faes
2
Justin
42
Soumare
10
Maddison
8
Tieleman...
22
Dewsbury...
7
Barnes
20
Daka

Substitutes

26
Dennis Praet
24
Nampalys Mendy
11
Marc Albrighton
9
Jamie Vardy
33
Luke Thomas
31
Daniel Iversen
14
Kelechi Iheanacho
17
Ayoze Perez
4
Caglar Soyuncu
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Boubacar Traore 6
Nelson Cabral Semedo 22
Chem Campbell 77
Hee-Chan Hwang 11
Yerson Mosquera 14
Rayan Ait Nouri 3
Matija Sarkic 13
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 17
Joseph Hodge 59
Wolves Leicester City
26 Dennis Praet
24 Nampalys Mendy
11 Marc Albrighton
9 Jamie Vardy
33 Luke Thomas
31 Daniel Iversen
14 Kelechi Iheanacho
17 Ayoze Perez
4 Caglar Soyuncu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2
45% Kiểm soát bóng 45.33%
14.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2.2
3.7 Phạt góc 3.2
1.6 Thẻ vàng 1.5
4.9 Sút trúng cầu môn 3
47.5% Kiểm soát bóng 44.9%
13.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (29trận)
Chủ Khách
🍸 Leicester City (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
6
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
4
0
HT-B/FT-B
4
3
4
0