

0.92
0.96
0.92
0.96
2.15
3.50
3.10
1.28
0.66
0.94
0.94
Diễn biến chính


Ra sân: Jeanricner Bellegarde


Ra sân: Pedro Neto


Kiến tạo: Toti Gomes



Ra sân: Harrison Reed

Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira


Ra sân: Harry Wilson

Ra sân: Sasa Lukic

Ra sân: Nathan Fraser


Ra sân: Timothy Castagne

Kiến tạo: Armando Broja
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt🌃 đền
Phản lưới nhà
🔴
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Th♔ay người
🍬
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 6 | 0 | 57 | 6.56 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 3 | 1 | 64 | 6.56 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 31 | 7.55 | |
2 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.12 | |
5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 1 | 47 | 6.97 | |
27 | Jeanricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 2 | 60 | 6.88 | |
7 | Pedro Neto | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 26 | 6.34 | |
23 | Max Kilman | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 2 | 77 | 6.99 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 2 | 0 | 61 | 7.69 | |
20 | Thomas Glyn Doyle | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 41 | 93.18% | 2 | 0 | 56 | 6.64 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 55 | 7.81 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 29 | 7.37 | |
63 | Nathan Fraser | Forward | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 19 | 6.92 |
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 14 | 5.39 | |
20 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 22 | 6.51 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 5.89 | |
6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 46 | 6.62 | |
22 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 3 | 1 | 7 | 42 | 33 | 78.57% | 3 | 0 | 57 | 6.91 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 32 | 5.7 | |
11 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.62 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 0 | 39 | 6.26 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 43 | 5.88 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 6.29 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 82 | 76 | 92.68% | 0 | 2 | 88 | 6.5 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 4 | 2 | 72 | 6.5 | |
28 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 39 | 6.02 | |
9 | Armando Broja | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 4 | 6.05 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 1 | 82 | 6.8 | |
19 | Rodrigo Muniz Carvalho | Tiền đạo cắm | 7 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 4 | 19 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ