

1.05
0.83
0.60
1.25
3.50
3.80
1.91
0.72
1.19
0.29
2.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Pablo Sarabia Garcia






Ra sân: Lucas Digne

Ra sân: Ollie Watkins

Ra sân: Jacob Ramsey

Ra sân: Andres Garcia

Ra sân: Rayan Ait Nouri

Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes

Ra sân: Pablo Sarabia Garcia


Ra sân: Lamare Bogarde
Ra sân: Jean-Ricner Bellegarde



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt🐼 đền
𒁃 Phản lưới 🌃nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ng💮ười
💧
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 3 | 0 | 39 | 7.32 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 30 | 6.63 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 2 | 30 | 7.47 | |
2 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 40 | 7.45 | |
29 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 6.27 | |
11 | Hee-Chan Hwang | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
27 | Jean-Ricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 0 | 44 | 8.05 | |
4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.32 | |
10 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 20 | 16 | 80% | 7 | 0 | 55 | 7.98 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 38 | 7.34 | |
20 | Thomas Glyn Doyle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
19 | Rodrigo Martins Gomes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.46 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 2 | 52 | 7.18 | |
12 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 39 | 7.24 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 33 | 6.61 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 6 | 0 | 43 | 6.28 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 2 | 0 | 61 | 6.04 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 87 | 75 | 86.21% | 1 | 2 | 101 | 6.95 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 5.86 | |
31 | Leon Bailey | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 1 | 34 | 6.31 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 0 | 76 | 6.17 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 76 | 75 | 98.68% | 0 | 4 | 84 | 6.78 | |
17 | Donyell Malen | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 21 | 6.36 | |
27 | Morgan Rogers | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 36 | 5.94 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.12 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 31 | 27 | 87.1% | 4 | 1 | 39 | 6.36 | |
24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 45 | 6.65 | |
26 | Lamare Bogarde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 61 | 6.07 | |
16 | Andres Garcia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 28 | 5.65 | |
20 | Kosta Nedeljkovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ