Vòng 10
22:00 ngày 18/05/2024
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
WSG Swarovski Tirol 2
Địa điểm: Lavanttal Arena
Thời tiết: Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 2.5
1.01
U 2.5
0.87
1
2.05
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 1
0.93
U 1
0.93

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
45'
match goal 0 - 1 Felix Bacher
Kiến tạo: Matthaus Taferner
Augustine Boakye 1 - 1 match goal
49'
50'
match yellow.png 🦹 Johannes Naschberger
Simon Piesinger 2 - 1
Kiến tạo: Ervin Omic
match goal
57'
58'
match yellow.png ༒ Denis Tomic
♉ Thomas Sabitzer Goal Disallowed match var
69'
80'
match red 🗹 Adam Stejskal
85'
match red ⛎ Luca Kronberger
Ervin Omic 3 - 1
Kiến tạo: Thomas Sabitzer
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen⛄ Hỏng phạt đền match phan luoi🧸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change✨ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
6
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
362
 
Số đường chuyền
 
408
6
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
0
22
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Thử thách
 
11
91
 
Pha tấn công
 
93
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
39.33% Kiểm soát bóng 42.33%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.8 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 4.1
1 Thẻ vàng 1.8
7.7 Sút trúng cầu môn 3.4
28.2% Kiểm soát bóng 46.8%
5.5 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꩲ Wolfsberger AC (23trận)
Chủ Khách
♕ WSG Swarovski Tirol (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
3
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
5
0
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
1
4
1
3