Vòng 18
23:00 ngày 15/02/2025
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Sturm Graz
Địa điểm: Lavanttal Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.98
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
2.87
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.68
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
Sturm Graz Sturm Graz
Dejan Zukic 1 - 0
Kiến tạo: Simon Piesinger
match goal
17'
Dejan Zukic 2 - 0
Kiến tạo: Thierno Ballo
match goal
23'
49'
match yellow.png  Otar Kiteishvili  ꦉ 🐟
Ervin Omic 🐼  match yellow.png
58'
⭕ 🎐 Angelo Gattermayer   match yellow.png
74'
ಞ ꦛ Adis Jasic   match yellow.png
81'
Alessandro Schopf 3 - 0
Kiến tạo: Maximilian Ullmann
match goal
83'
90'
match yellow.png ꩲ Arjan Malic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦇ 𝐆 Hỏng phạt đền  match phan luoi 🐟✱ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐬  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Sturm Graz Sturm Graz
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
334
 
Số đường chuyền
 
495
67%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
3
31
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
8
30
 
Ném biên
 
35
14
 
Thử thách
 
5
26
 
Long pass
 
10
86
 
Pha tấn công
 
114
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
39.33% Kiểm soát bóng 56%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.8 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.8
5.5 Phạt góc 4.4
1 Thẻ vàng 1.7
7.7 Sút trúng cầu môn 4.5
28.2% Kiểm soát bóng 37.7%
5.5 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♛ Wolfsberger AC (23trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
7
4
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
4
4
4