Vòng 4
19:30 ngày 20/04/2025
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (1 - 1)
Rapid Wien 1
Địa điểm: Lavanttal Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2.25
0.80
U 2.25
1.04
1
2.87
X
3.25
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
Rapid Wien Rapid Wien
🍎 Dominik Baumgartner match yellow.png
6'
Dejan Zukic 1 - 0
Kiến tạo: Adis Jasic
match goal
10'
22'
match var 🌄 Isak Jansson Penalty awarded
24'
match pen 1 - 1 Dion Drena Beljo
27'
match red 🧜 Niklas Hedl
34'
match yellow.png 🅠 Mamadou Sangare
Dejan Zukic 2 - 1
Kiến tạo: Simon Piesinger
match goal
62'
꧃ Dejan Zukic match yellow.png
63'
Emmanuel Agyeman Ofori 3 - 1
Kiến tạo: Erik Kojzek
match goal
73'
74'
match yellow.png ꦏ Guido Burgstaller
75'
match yellow.png 🦋 Ange Ahoussou
Erik Kojzek 4 - 1
Kiến tạo: Emmanuel Agyeman Ofori
match goal
89'
Erik Kojzek 5 - 1
Kiến tạo: Boris Matic
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌟 Hỏng phạt đền match phan luoi💦 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🔴 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Rapid Wien Rapid Wien
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
18
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
7
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
412
 
Số đường chuyền
 
367
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
18
11
 
Thử thách
 
3
21
 
Long pass
 
26
94
 
Pha tấn công
 
92
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 43.67%
10.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.3
48.9% Kiểm soát bóng 51.2%
11.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𓂃 Wolfsberger AC (31trận)
Chủ Khách
Rapid Wien (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
9
3
HT-H/FT-T
2
0
4
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
2
1
2
3
HT-B/FT-B
2
6
1
4