Vòng 1
22:00 ngày 29/07/2023
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
FC Blau Weiss Linz
Địa điểm: Lavanttal Arena
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz
Thierno Ballo 1 - 0 match goal
4'
14'
match yellow.png 𝕴 Fabio Strauss 🍨 
22'
match yellow.png ꦰMichael Brandner 💎 
23'
match yellow.png  ♓ Danilo Mitrovic 🐽
44'
match yellow.png 🅠  Stefan Haudum ♕ 
Thierno Ballo 2 - 0
Kiến tạo: Florian Rieder
match goal
51'
💜 Pascal Muller match yellow.png
74'
 Dominik Baumgartner 🐻 match yellow.png
79'
90'
match goal 2 - 1 Simon Pipkl
Kiến tạo: Julian Peter Golles

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  𝔉 Hỏng phạt đền match phan luoi  🍸 Phản lưới nhà 🦋  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♐ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz
9
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
313
 
Số đường chuyền
 
369
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Thử thách
 
13
77
 
Pha tấn công
 
126
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
39.33% Kiểm soát bóng 40%
13 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.8 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 3.9
1 Thẻ vàng 2.2
7.7 Sút trúng cầu môn 3.3
28.2% Kiểm soát bóng 36.4%
5.5 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐓  🅰  Wolfsberger AC (23trận)
Chủ Khách
FC Blau Weiss Linz (22🌸trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
4
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
1
4
1
2