Vòng 8
14:00 ngày 09/11/2024
Wofoo Tai Po
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Biu Chun Rangers
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.84
+1.5
0.90
O 3.25
0.91
U 3.25
0.81
1
1.28
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.74
+0.5
0.98
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Wofoo Tai Po Wofoo Tai Po
Phút
Biu Chun Rangers Biu Chun Rangers
25'
match yellow.png Barak💮 Braunshtai  🧜
Law Chun Ting 1 - 0 match goal
37'
42'
match yellow.png  ♑ Leung Wai Fung  ⭕
Nicholas Benavides Medeiros
Ra sân: Law Chun Ting
match change
46'
Lucas Espindola da Silva 2 - 0 match goal
50'
56'
match change Ching Lee
Ra sân: Barak Braunshtai
Chang Kwong Yin(OW) 3 - 0 match phan luoi
69'
75'
match change Fernando Lopes Alcantara
Ra sân: Leung Wai Fung
84'
match change Hoi-Chun Leung
Ra sân: Shunya Suganuma
84'
match change Wing-Ho Li
Ra sân: Chang Kwong Yin
Wai-Keung Chung
Ra sân: Lucas Espindola da Silva
match change
87'
Lam Lok Yin Jerry
Ra sân: Chan Siu Kwan
match change
87'
Sung Wang Ngai Kohki
Ra sân: Lee Ka Ho
match change
90'
Lee Lok Him
Ra sân: Michel Renner
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🦩  ༒ Hỏng phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhà ꦫ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🦂  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wofoo Tai Po Wofoo Tai Po
Biu Chun Rangers Biu Chun Rangers
6
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
56
 
Pha tấn công
 
83
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

87
Nicholas Benavides Medeiros
99
Cheng Tsz Sum
80
Wai-Keung Chung
77
Guilherme Biteco
22
Krisna Korani
17
Kwok Chun Nok
19
Lam Lok Yin Jerry
23
Lee Lok Him
13
Ching-Yeung Pang
3
Sung Wang Ngai Kohki
1
Ting Hong Tai
2
Herman M. Yeung
Wofoo Tai Po Wofoo Tai Po
Biu Chun Rangers Biu Chun Rangers
44
Nenem
14
Marcao
16
Kwan
11
Silva
94
Wing
18
Sartori
8
Pierini
7
Renner
15
Dujardin
6
Ting
26
Ho
77
Luizinho
7
Lok
1
Kei
11
Braunsht...
4
Fung
37
Yin
36
Okamoto
5
Hayashi
23
Rindo
19
Ming
13
Suganuma

Substitutes

99
Kwun-Sun Chan
21
Ching-Wan George Cheung
12
Ching Lee
25
Hoi-Chun Leung
32
Wing-Ho Li
17
Tsz-Hin Loong
33
Fernando Lopes Alcantara
14
Yung-Sang Ma
20
Sebastian Nicot
58
Wong M.
9
To-Lam Vito Wong
Đội hình dự bị
Wofoo Tai Po Wofoo Tai Po
Nicholas Benavides Medeiros 87
Cheng Tsz Sum 99
Wai-Keung Chung 80
Guilherme Biteco 77
Krisna Korani 22
Kwok Chun Nok 17
Lam Lok Yin Jerry 19
Lee Lok Him 23
Ching-Yeung Pang 13
Sung Wang Ngai Kohki 3
Ting Hong Tai 1
Herman M. Yeung 2
Wofoo Tai Po Biu Chun Rangers
99 Kwun-Sun Chan
21 Ching-Wan George Cheung
12 Ching Lee
25 Hoi-Chun Leung
32 Wing-Ho Li
17 Tsz-Hin Loong
33 Fernando Lopes Alcantara
14 Yung-Sang Ma
20 Sebastian Nicot
58 Wong M.
9 To-Lam Vito Wong

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
45% Kiểm soát bóng 41.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 2.3
5.7 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 2.9
6.6 Sút trúng cầu môn 5.9
49.7% Kiểm soát bóng 42.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Wofoo Tai Po (19trận) 🌌
Chủ Khách
  𝄹 Biu♒ Chun Rangers (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
4
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
4
2
1