Vòng Playoffs
01:30 ngày 23/08/2024
Wisla Krakow
Đã kết thúc 1 - 6 (0 - 3)
Cercle Brugge
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.93
-0.75
0.89
O 2.75
0.97
U 2.75
0.83
1
3.20
X
3.80
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.87
O 1
0.76
U 1
1.04

Diễn biến chính

Wisla Krakow Wisla Krakow
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
8'
match goal 0 - 1 Alan Minda
11'
match goal 0 - 2 Thibo Somers
Kiến tạo: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
37'
match goal 0 - 3 Christiaan Ravych
40'
match yellow.png  🌳 Ahoueke Steeꦐve Kevin Denkey 
 🌃 Angel Rodado match yellow.png
43'
Bartosz Jaroch  🌞 match yellow.png
44'
47'
match goal 0 - 4 Ahoueke Steeve Kevin Denkey  🍌 💎
55'
match goal 0 - 5 Abdoul Ouattara
Kiến tạo: Alan Minda
74'
match yellow.png  ﷽ Lawrenc🍌e Agyekum
82'
match goal 0 - 6 Kazeem🃏 Aderemi Olaigbe 
Angel Rodado 1 - 6
Kiến tạo: Angel Baena Perez
match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ๊  match phan luoi  Phản lưới nhà 𝔉 ൩ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🥂 🦂 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wisla Krakow Wisla Krakow
Cercle Brugge Cercle Brugge
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
12
6
 
Sút ra ngoài
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
9
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
9
 
Cứu thua
 
3
139
 
Pha tấn công
 
96
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
8.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
9.67 Sút trúng cầu môn 4.67
38.67% Kiểm soát bóng 49.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 0.8
8.6 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 1.2
6.6 Sút trúng cầu môn 5
35.1% Kiểm soát bóng 46.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wisla Krakow (31trận) 𒅌
Chủ Khách
Ce��rcle Brugge (41trận) 🐻 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
6
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
0
4
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
4
6
3
3