Vòng 23
03:00 ngày 16/02/2025
Willem II
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
Groningen
Địa điểm: Willem II Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.13
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
2.50
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Willem II Willem II
Phút
Groningen Groningen
5'
match goal 0 - 1 Dave Kwakman
17'
match goal 0 - 2 Stije Resink
Kiến tạo: Luciano Valente
21'
match goal 0 - 3 Tika de Jonge
❀ Boris Lambert 🐠  match yellow.png
45'
Dennis Kaygin
Ra sân: Boris Lambert
match change
46'
Jesse Bosch 1 - 3
Kiến tạo: Cisse Sandra
match goal
49'
59'
match change Jorg Schreuders
Ra sân: Dave Kwakman
Jeremy Bokilai
Ra sân: Kyan Vaesen
match change
65'
71'
match change Romano Postema
Ra sân: Mats Seuntjens
Patrick Joosten
Ra sân: Erik Schouten
match change
74'
Youssuf Sylla
Ra sân: Cisse Sandra
match change
74'
86'
match change Leandro Bacuna
Ra sân: Tika de Jonge
86'
match change Brynjolfur Darri Willumsson
Ra sân: Thom van Bergen
86'
match change Finn Stam
Ra sân: Wouter Prins
Emilio Kehrer
Ra sân: Amar Abdirahman Ahmed
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ♏ match phan luoi  Ph💝ản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꧒ Thay người 💙 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Willem II Willem II
Groningen Groningen
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
8
7
 
Sút Phạt
 
8
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
601
 
Số đường chuyền
 
244
84%
 
Chuyền chính xác
 
63%
8
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
50
 
Đánh đầu
 
38
26
 
Đánh đầu thành công
 
18
6
 
Cứu thua
 
7
20
 
Rê bóng thành công
 
28
7
 
Đánh chặn
 
9
30
 
Ném biên
 
21
20
 
Cản phá thành công
 
28
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
35
 
Long pass
 
17
130
 
Pha tấn công
 
87
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Youssuf Sylla
18
Jeremy Bokilai
11
Emilio Kehrer
77
Dennis Kaygin
17
Patrick Joosten
22
Rob Nizet
7
Nick Doodeman
24
Connor Van Den Berg
41
Maarten Schut
15
Miodrag Pivas
5
Runar Thor Sigurgeirsson
Willem II Willem II 4-2-3-1
4-2-3-1 Groningen Groningen
1
Didillon
33
Jago
4
Schouten
30
Behounek
25
Tirpan
8
Bosch
6
Lambert
21
Ahmed
16
Meerveld
14
Sandra
9
Vaesen
1
Vaessen
5
Rente
4
Ekdal
3
Blokzijl
2
Prins
18
Jonge
6
Resink
20
Seuntjen...
10
Valente
16
Kwakman
26
Bergen

Substitutes

9
Brynjolfur Darri Willumsson
7
Leandro Bacuna
29
Romano Postema
14
Jorg Schreuders
22
Finn Stam
11
Noam Emeran
21
Hidde Jurjus
25
Thijs Oosting
31
Jasper Meijster
27
Rui Jorge Monteiro Mendes
33
Alex Mortensen
36
Maxim Mariani
Đội hình dự bị
Willem II Willem II
Youssuf Sylla 19
Jeremy Bokilai 18
Emilio Kehrer 11
Dennis Kaygin 77
Patrick Joosten 17
Rob Nizet 22
Nick Doodeman 7
Connor Van Den Berg 24
Maarten Schut 41
Miodrag Pivas 15
Runar Thor Sigurgeirsson 5
Willem II Groningen
9 Brynjolfur Darri Willumsson
7 Leandro Bacuna
29 Romano Postema
14 Jorg Schreuders
22 Finn Stam
11 Noam Emeran
21 Hidde Jurjus
25 Thijs Oosting
31 Jasper Meijster
27 Rui Jorge Monteiro Mendes
33 Alex Mortensen
36 Maxim Mariani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6
50.33% Kiểm soát bóng 38.67%
9.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 1.1
4.1 Sút trúng cầu môn 4.6
44.1% Kiểm soát bóng 41.1%
9.9 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Willem II (25trận)
Chủ Khách
Groningen (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
4
HT-H/FT-T
0
2
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
3

Willem II Willem II
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Erik Schouten Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 2 46 6.22
1 Thomas Didillon Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 24 5.69
25 Mickael Tirpan Hậu vệ cánh phải 1 0 1 26 22 84.62% 4 3 55 6.79
30 Raffael Behounek Trung vệ 0 0 0 64 52 81.25% 0 1 68 5.9
8 Jesse Bosch Tiền vệ trụ 1 1 0 16 15 93.75% 0 1 28 7.63
9 Kyan Vaesen Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 2 10 6.15
33 Tommy St Jago Trung vệ 0 0 1 31 28 90.32% 1 1 42 6.08
16 Ringo Meerveld Tiền vệ công 1 0 1 35 33 94.29% 1 0 44 6.18
6 Boris Lambert Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 17 70.83% 1 1 32 5.85
14 Cisse Sandra Tiền vệ công 2 1 2 26 22 84.62% 1 1 38 6.85
21 Amar Abdirahman Ahmed Cánh trái 2 1 2 10 10 100% 3 2 28 6.72
77 Dennis Kaygin Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 1 5 6.15

Groningen Groningen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Mats Seuntjens Cánh trái 0 0 0 8 3 37.5% 3 1 22 6.68
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 12 6.43
4 Hjalmar Ekdal Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 21 6.31
5 Marco Rente Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 24 6.6
6 Stije Resink Tiền vệ trụ 2 2 2 13 10 76.92% 0 0 27 8.04
3 Thijmen Blokzijl Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 13 6.27
10 Luciano Valente Cánh trái 2 1 1 11 10 90.91% 1 0 25 7.32
18 Tika de Jonge Tiền vệ trụ 1 1 0 12 9 75% 0 0 19 7.51
16 Dave Kwakman Tiền vệ trụ 2 1 0 16 12 75% 0 1 34 7.49
26 Thom van Bergen Tiền đạo cắm 2 1 1 15 7 46.67% 0 4 27 7.26
2 Wouter Prins Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 9 75% 1 0 28 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ