Vòng 32
22:00 ngày 15/02/2025
Wigan Athletic
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Stockport County
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.87
O 2.5
1.10
U 2.5
0.65
1
3.10
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.63
-0.25
1.26
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Wigan Athletic Wigan Athletic
Phút
Stockport County Stockport County
💙 Scott Smith  ๊ match yellow.png
29'
45'
match change Corey Addai
Ra sân: Ben Hinchliffe
Owen Dale
Ra sân: Jonny Smith
match change
58'
Joseph Hungbo
Ra sân: Maleace Asamoah
match change
58'
60'
match yellow.png Ibouℱ♉ Touray
Ronan Darcy
Ra sân: Babajide Ezekiel Adeeko
match change
67'
70'
match change Lewis Bate
Ra sân: Jack Diamond
70'
match change Callum Camps
Ra sân: Owen Moxon
79'
match goal 0 - 1 Lewis Bate
Harry Mchugh
Ra sân: Scott Smith
match change
81'
Will Goodwin
Ra sân: James Carragher
match change
81'
82'
match goal 0 - 2 Will Collar
Kiến tạo: Callum Camps
84'
match change Bradley Hills
Ra sân: Will Collar
86'
match yellow.png Brad🐈ley Hills

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng🌞 phạt đền match phan luoi 🃏 ♑  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♉ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wigan Athletic Wigan Athletic
Stockport County Stockport County
8
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Sút Phạt
 
10
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
290
 
Số đường chuyền
 
497
78%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
63
20
 
Đánh đầu thành công
 
30
4
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
12
 
Long pass
 
28
66
 
Pha tấn công
 
126
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Owen Dale
44
Joseph Hungbo
10
Ronan Darcy
24
Harry Mchugh
42
Will Goodwin
12
Tom Watson
4
Will Aimson
Wigan Athletic Wigan Athletic 4-2-3-1
3-4-1-2 Stockport County Stockport County
1
Tickle
2
Mellish
15
Kerr
23
Carraghe...
17
Sibbick
21
Smith
16
Adeeko
37
Asamoah
6
Weir
18
Smith
28
Taylor
1
Hinchlif...
2
Knoyle
16
Connolly
15
Pye
7
Diamond
21
Moxon
26
Norwood
3
Touray
14
Collar
9
Olaofe
19
Wootton

Substitutes

34
Corey Addai
4
Lewis Bate
8
Callum Camps
33
Bradley Hills
28
Micah Hamilton
24
Sam Cosgrove
22
Benony Andresson
Đội hình dự bị
Wigan Athletic Wigan Athletic
Owen Dale 11
Joseph Hungbo 44
Ronan Darcy 10
Harry Mchugh 24
Will Goodwin 42
Tom Watson 12
Will Aimson 4
Wigan Athletic Stockport County
34 Corey Addai
4 Lewis Bate
8 Callum Camps
33 Bradley Hills
28 Micah Hamilton
24 Sam Cosgrove
22 Benony Andresson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
37.67% Kiểm soát bóng 51.67%
11 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 0.7
4.3 Phạt góc 5.9
2.1 Thẻ vàng 1.5
3.4 Sút trúng cầu môn 4.9
44.5% Kiểm soát bóng 47.4%
12 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wigꦿan Athletic (39trận) 
Chủ Khách
🧸 ꦺ Stockport County (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
10
3
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
4
4
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
6
5
5
5

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Jason Kerr Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 3 39 7
18 Jonny Smith Cánh phải 1 1 1 15 13 86.67% 5 0 22 6.8
17 Toby Sibbick Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 1 1 37 6.7
2 Jon Mellish Trung vệ 0 0 1 30 24 80% 0 1 53 7.2
6 Jensen Weir Tiền vệ công 2 0 0 14 11 78.57% 2 1 27 6.7
28 Dale Taylor Tiền vệ công 1 1 0 6 4 66.67% 0 3 13 6.6
1 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 24 7.1
21 Scott Smith Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 12 80% 0 1 20 6.3
23 James Carragher Trung vệ 1 1 0 30 26 86.67% 0 2 43 7.1
16 Babajide Ezekiel Adeeko Tiền vệ trụ 0 0 1 15 12 80% 0 2 26 6.7
37 Maleace Asamoah Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 1 1 23 6.1

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ben Hinchliffe Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 27 6.9
26 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 2 0 4 64 57 89.06% 4 1 74 7.9
3 Ibou Touray Hậu vệ cánh trái 2 1 0 39 33 84.62% 4 3 51 7
19 Kyle Wootton Tiền đạo cắm 0 0 0 12 7 58.33% 1 6 26 6.8
2 Kyle Knoyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 25 67.57% 0 0 54 6.6
16 Callum Connolly Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 77 65 84.42% 0 5 85 6.8
21 Owen Moxon Tiền vệ trụ 1 0 2 39 32 82.05% 3 4 52 7.3
34 Corey Addai Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.9
14 Will Collar Tiền vệ trụ 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 25 6.5
7 Jack Diamond Cánh trái 0 0 1 16 12 75% 3 1 36 7.1
9 Isaac Olaofe Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 20 6.5
15 Ethan Pye Trung vệ 1 1 0 51 47 92.16% 1 0 56 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ