

0.93
0.97
0.90
0.78
3.00
3.70
2.05
1.16
0.76
1.00
0.88
Diễn biến chính



Ra sân: Alex Bonetig

Kiến tạo: Marcus Antonsson
Ra sân: Michael Ruhs

Ra sân: Steven Lustica




Ra sân: Lachlan Brook


Ra sân: Alexander Badolato

Ra sân: Marcus Antonsson
Ra sân: Kane Vidmar

Ra sân: Angus Thurgate

Ra sân: Noah Botic


Bàn thắng
Phạt đền
🌌
Hỏng phạt đền
🐷
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
👍
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 57 | 44 | 77.19% | 3 | 3 | 89 | 6.5 | |
10 | Steven Lustica | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 77 | 68 | 88.31% | 6 | 3 | 124 | 8 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 66 | 86.84% | 0 | 2 | 89 | 6.8 | |
11 | Daniel Penha | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 35 | 21 | 60% | 3 | 2 | 58 | 6.8 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 6 | 0 | 59 | 6.6 | |
7 | Ramy Najjarine | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 27 | 6.9 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 2 | 0 | 58 | 7.5 | |
1 | Thomas Heward-Belle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
9 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 5.9 | |
38 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 29 | 6.9 | |
49 | Jake Najdovski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.8 | |
22 | Kane Vidmar | Defender | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 3 | 71 | 6.7 | |
39 | Matthew Grimaldi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
36 | Zach Lisolajski | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 27 | 6.8 | |
34 | James York | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 28 | 6.8 |
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Marcelo Antonio Guedes Filho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 72 | 90% | 0 | 1 | 93 | 7.4 | |
25 | Joshua Brillante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 4 | 1 | 64 | 6.8 | |
9 | Marcus Antonsson | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 28 | 6.2 | |
19 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 67 | 52 | 77.61% | 0 | 2 | 86 | 7.2 | |
1 | Daniel Margush | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 27 | 51.92% | 0 | 0 | 63 | 7.7 | |
16 | Tom Beadling | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 69 | 57 | 82.61% | 0 | 2 | 79 | 6.6 | |
7 | Dylan Pierias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 12 | 6.5 | |
17 | Lachlan Brook | 2 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 36 | 6.7 | ||
2 | Gabriel Cleur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
14 | Nicolas Milanovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 38 | 28 | 73.68% | 3 | 1 | 55 | 7.5 | |
37 | Alexander Badolato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
31 | Aidan Simmons | Forward | 0 | 0 | 2 | 40 | 37 | 92.5% | 2 | 3 | 64 | 6.6 | |
39 | Marcus Younis | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
36 | Oscar Priestman | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 2 | 0 | 55 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ