

0.86
1.00
1.01
0.79
2.10
3.75
2.75
1.12
0.68
1.05
0.75
Diễn biến chính






Ra sân: Lachlan Wales

Ra sân: Ramy Najjarine


Ra sân: Lukas Kelly-Heald

Ra sân: David Michael Ball

Ra sân: Nicholas Pennington

Ra sân: Mohamed Al-Taay

Kiến tạo: Kosta Barbarouses

Ra sân: Steven Lustica

Ra sân: Angus Thurgate


Bàn thắng
Phạt đền
🍬
Hỏng phạt đền
▨
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍸
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Nikita Rukavytsya | 3 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 14 | 7.1 | ||
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 1 | 78 | 6.3 | |
10 | Steven Lustica | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 0 | 81 | 70 | 86.42% | 0 | 0 | 110 | 7.8 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 4 | 72 | 7.6 | |
21 | Sebastian Pasquali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
27 | Jacob Tratt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 75 | 69 | 92% | 0 | 3 | 88 | 7 | |
11 | Daniel Penha | Cánh trái | 4 | 0 | 5 | 60 | 46 | 76.67% | 0 | 0 | 92 | 7.4 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
7 | Ramy Najjarine | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 72 | 7.3 | |
77 | Riku Danzaki | 2 | 1 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 28 | 7 | ||
1 | Thomas Heward-Belle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
38 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 4 | 38 | 7.6 | |
39 | Matthew Grimaldi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 |
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Wootton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 89 | 78 | 87.64% | 0 | 3 | 104 | 7.5 | |
10 | David Michael Ball | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 30 | 7 | |
6 | Timothy Payne | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 65 | 7.7 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 4 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 45 | 7.2 | |
14 | Alex Rufer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 0 | 1 | 76 | 6.9 | |
9 | Oskar Zawada | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 4 | 15 | 6.7 | |
11 | Bozhidar Kraev | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 3 | 56 | 7.7 | |
15 | Nicholas Pennington | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 1 | 52 | 6.7 | |
19 | Sam Sutton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
12 | Mohamed Al-Taay | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 51 | 6.8 | |
3 | Finn Surman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 81 | 92.05% | 0 | 0 | 101 | 7.5 | |
8 | Benjamin Old | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 22 | 7.3 | |
40 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 0 | 0 | 54 | 8.6 | |
5 | Fin Conchie | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | ||
18 | Lukas Kelly-Heald | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 47 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ