

0.84
1.04
0.93
0.93
3.65
4.35
1.83
0.92
0.98
0.25
2.75
Diễn biến chính








Kiến tạo: Fabio Roberto Gomes Netto
Kiến tạo: Lachlan Wales



Ra sân: Max Burgess

Ra sân: Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
Ra sân: Joshua Risdon

Kiến tạo: Noah Botic


Ra sân: Sebastian Pasquali

Ra sân: Benjamin Garuccio


Ra sân: Connor O Toole

Ra sân: Noah Botic


Ra sân: Fabio Roberto Gomes Netto

Ra sân: Anthony Caceres

Ra sân: Corey Hollman
Bàn thắng
Phạt đền
ཧ
Hỏng phạt đền
💜
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍸
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Nikita Rukavytsya | 4 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 11 | 6.1 | ||
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 45 | 6.1 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 1 | 30 | 7.2 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 5 | 59 | 6.9 | |
21 | Sebastian Pasquali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 1 | 1 | 33 | 6.4 | |
24 | Connor O Toole | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
11 | Daniel Penha | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 32 | 20 | 62.5% | 7 | 2 | 74 | 6.4 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 6 | 0 | 38 | 7.3 | |
7 | Ramy Najjarine | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.4 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 2 | 53 | 6.9 | |
1 | Thomas Heward-Belle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 0 | 29 | 7.2 | |
9 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 23 | 11 | 47.83% | 2 | 6 | 52 | 6.9 | |
38 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 21 | 8.2 | |
22 | Kane Vidmar | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 2 | 41 | 5.8 | |
36 | Zach Lisolajski | Defender | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 2 | 21 | 7.1 | |
44 | Jordan Lauton | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.6 |
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 3 | 83 | 6.5 | |
1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 6 | 23.08% | 0 | 0 | 30 | 6.1 | |
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 85 | 65 | 76.47% | 2 | 1 | 106 | 8.1 | |
11 | Robert Mak | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 7 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 3 | 1 | 5 | 48 | 42 | 87.5% | 9 | 2 | 74 | 8 | |
22 | Max Burgess | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 25 | 24 | 96% | 1 | 0 | 47 | 7.2 | |
9 | Fabio Roberto Gomes Netto | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 4 | 24 | 8 | |
4 | Jordan Courtney-Perkins | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 1 | 72 | 6.9 | |
15 | Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 2 | 44 | 6.8 | |
12 | Corey Hollman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 52 | 6.4 | |
25 | Jaiden Kucharski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 16 | 6.6 | |
8 | Jake Girdwood Reich | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 2 | 72 | 7.6 | |
18 | Matthew Scarcella | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 7.1 | |
28 | Nathan Amanatidis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.4 | |
27 | Hayden Matthews | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 2 | 35 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ