

0.84
1.06
0.91
0.77
3.30
3.75
1.95
0.75
1.17
0.29
2.50
Diễn biến chính



Ra sân: Marco Tilio

Kiến tạo: Andreas Kuen

Ra sân: Andrew Nabbout
Ra sân: Matthew Grimaldi

Ra sân: Oliver Lavale




Ra sân: Rhys Bozinovski


Ra sân: Zane Schreiber

Ra sân: Medin Memeti
Bàn thắng
Phạt đền
🐷
Hỏng phạt đền
ꦰ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌊
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 3 | 24 | 6.4 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 3 | 36 | 6.7 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 27 | 6.6 | |
33 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 42 | 6.6 | |
77 | Riku Danzaki | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
23 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
10 | Matthew Grimaldi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 17 | 5.9 | |
29 | Charbel Shamoon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
5 | Oliver Lavale | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
30 | Dylan Leonard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 4 | 37 | 6.6 |
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Samuel Souprayen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 53 | 6.8 | |
15 | Andrew Nabbout | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 27 | 7.6 | |
30 | Andreas Kuen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 28 | 6.8 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 32 | 7.3 | |
13 | Nathaniel Atkinson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 1 | 41 | 6.6 | |
23 | Marco Tilio | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 0 | 29 | 6.8 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 5 | 64 | 7.2 | |
2 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 38 | 7.3 | |
38 | Harry Politidis | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 35 | 6.9 | |
19 | Zane Schreiber | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 33 | 6.9 | |
33 | Patrick Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
35 | Medin Memeti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ