

0.89
0.99
0.85
1.01
2.43
4.05
2.56
0.91
0.99
1.00
0.88
Diễn biến chính




Ra sân: Jake Hollman

Ra sân: Jed Drew
Ra sân: Abel Walatee



Ra sân: Marin Jakolis

Ra sân: Dino Arslanagic
Ra sân: Noah Botic

Ra sân: Riku Danzaki

Bàn thắng
Phạt đền
🍒 Hỏng phạt đền
✅
Phản lưới nhà
ꦡ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngườไi
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 30 | 7.4 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 54 | 84.38% | 0 | 0 | 73 | 7.2 | |
7 | Ramy Najjarine | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 48 | 34 | 70.83% | 3 | 1 | 77 | 7.2 | |
33 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 0 | 57 | 7 | |
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 3 | 0 | 72 | 7 | |
77 | Riku Danzaki | Cánh trái | 3 | 1 | 4 | 25 | 16 | 64% | 4 | 0 | 39 | 7 | |
23 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 2 | 0 | 67 | 7.4 | |
19 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
14 | Jake Najdovski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
10 | Matthew Grimaldi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 16 | 6.9 | |
29 | Charbel Shamoon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 2 | 85 | 7 | |
20 | Abel Walatee | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 30 | 7.3 | |
30 | Dylan Leonard | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 1 | 78 | 7.3 |
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 4 | 0 | 93 | 7.2 | |
98 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 3 | 1 | 36 | 6.5 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 0 | 59 | 7.9 | |
15 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 61 | 79.22% | 0 | 0 | 86 | 6.6 | |
7 | Danny De Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
44 | Marin Jakolis | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 20 | 64.52% | 2 | 0 | 41 | 6.8 | |
22 | Liam Rosenior | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 59 | 47 | 79.66% | 0 | 0 | 74 | 6.8 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 7.1 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 1 | 0 | 79 | 7.2 | |
18 | Walter Scott | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.8 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 36 | 6.9 | |
11 | Jed Drew | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 28 | 6.8 | |
16 | Oliver Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 69 | 83.13% | 0 | 2 | 95 | 7.3 | |
20 | Kealey Adamson | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 48 | 36 | 75% | 2 | 2 | 87 | 7.1 | |
24 | Dean Bosnjak | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 20 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ