

0.84
1.06
0.88
1.00
2.50
3.50
2.45
1.07
0.83
0.98
0.90
Diễn biến chính








Ra sân: Jez Lofthouse

Ra sân: Riku Danzaki

Ra sân: Noah Botic


Ra sân: Taras Gomulka

Ra sân: Sebastian Pasquali




Ra sân: Louis Zabala

Ra sân: Lachlan Wales

Kiến tạo: Lachlan Wales

Bàn thắng
Phạt đền
ꦍ
Hỏng phạt đền
🐼
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦄
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 60 | 53 | 88.33% | 4 | 2 | 86 | 8.3 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 60 | 47 | 78.33% | 3 | 0 | 92 | 7.4 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 44 | 6.7 | |
21 | Sebastian Pasquali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 4 | 64 | 6.9 | |
27 | Jacob Tratt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 0 | 68 | 6.7 | |
11 | Daniel Penha | Cánh trái | 8 | 3 | 1 | 43 | 31 | 72.09% | 3 | 1 | 69 | 7.7 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 36 | 30 | 83.33% | 8 | 1 | 55 | 7.7 | |
7 | Ramy Najjarine | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 2 | 0 | 74 | 7.3 | |
77 | Riku Danzaki | 2 | 2 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 2 | 38 | 6.3 | ||
1 | Thomas Heward-Belle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 36 | 6.9 | |
9 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
42 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
38 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 4 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 23 | 7.3 |
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 55 | 6 | |
26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 59 | 39 | 66.1% | 5 | 0 | 92 | 7.2 | |
22 | Alex Parsons | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
5 | Tom Aldred | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 59 | 83.1% | 0 | 1 | 81 | 6.4 | |
10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 3 | 0 | 52 | 6.9 | |
6 | Joe Caletti | 1 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 48 | 6.8 | ||
17 | Carlo Armiento | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 7.3 | |
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 74 | 60 | 81.08% | 0 | 0 | 93 | 7.2 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 96 | 84 | 87.5% | 0 | 1 | 105 | 6.7 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 2 | 53 | 6.6 | |
11 | Jez Lofthouse | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
35 | Louis Zabala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 1 | 4 | 69 | 7 | |
32 | James Nikolovski | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
16 | Thomas Waddingham | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ