

0.86
1.04
0.83
1.05
1.62
4.20
4.40
0.90
0.98
0.95
0.93
Diễn biến chính




Kiến tạo: Brandon Borello


Ra sân: Riku Danzaki


Ra sân: Lachlan Brook

Ra sân: Tom Beadling


Kiến tạo: Daniel Penha

Ra sân: Sonny Kittel


Ra sân: Michael Ruhs

Kiến tạo: Daniel Penha




Ra sân: Daniel Penha
Ra sân: Nicolas Milanovic

Ra sân: Brandon Borello

Bàn thắng
Phạt đền
⭕
Hỏng phạt đền
🌠
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🏅
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Milos Ninkovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
6 | Marcelo Antonio Guedes Filho | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 85 | 75 | 88.24% | 1 | 2 | 103 | 6.6 | |
5 | Sonny Kittel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 34 | 6.8 | |
19 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 2 | 50 | 6.4 | |
21 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 75 | 64 | 85.33% | 2 | 2 | 94 | 7.6 | |
26 | Brandon Borello | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 3 | 46 | 6.8 | |
1 | Daniel Margush | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
16 | Tom Beadling | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 36 | 6.6 | |
17 | Lachlan Brook | 3 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | ||
14 | Nicolas Milanovic | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 43 | 8 | |
33 | Alex Bonetig | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 77 | 64 | 83.12% | 0 | 1 | 85 | 6.1 | |
31 | Aidan Simmons | Forward | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 2 | 65 | 6.5 | |
35 | Zachary Sapsford | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 10 | 6.1 | |
36 | Oscar Priestman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 21 | 6.5 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Nikita Rukavytsya | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.5 | ||
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 54 | 42 | 77.78% | 0 | 0 | 75 | 6.6 | |
4 | James Donachie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 40 | 75.47% | 0 | 5 | 61 | 6.4 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 47 | 42 | 89.36% | 6 | 0 | 80 | 7 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 3 | 49 | 6.5 | |
21 | Sebastian Pasquali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 1 | 55 | 7.2 | |
11 | Daniel Penha | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 39 | 26 | 66.67% | 4 | 1 | 56 | 9.2 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 21 | 16 | 76.19% | 6 | 1 | 33 | 6.7 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 30 | 24 | 80% | 3 | 1 | 50 | 7.4 | |
33 | Matthew Sutton | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 37 | 6.4 | ||
77 | Riku Danzaki | 2 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 24 | 6.5 | ||
9 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 23 | 6.9 | |
39 | Matthew Grimaldi | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ