Kết quả trận Westerlo vs Standard Liege, 01h00 ngày 25/05


1.00
0.90
0.88
0.96
1.73
3.80
4.40
0.89
1.01
0.30
2.30
VĐQG Bỉ » 1
Diễn biến - Kết quả Westerlo vs Standard Liege




Ra sân: Daan Dierckx

Ra sân: Kuavita L.
Ra sân: Dogucan Haspolat

Ra sân: Isa Sakamoto

Ra sân: Amando Lapage

Ra sân: Alfie Devine



Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani




Ra sân: Sotiris Alexandropoulos
Bàn thắng
Phạt đền
♛ Hỏng phღạt đền
Phản lưới nhà
🃏 🗹
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Westerlo VS Standard Liege


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Westerlo vs Standard Liege
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Koen VanLangendonck | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 27 | 7 | |
34 | Dogucan Haspolat | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 9 | 0 | 50 | 7.2 | |
7 | Allahyar Sayyadmanesh | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 6.4 | |
22 | Bryan Reynolds | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 69 | 60 | 86.96% | 2 | 0 | 109 | 7.5 | |
18 | Griffin Yow | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 0 | 53 | 7.3 | |
40 | Emin Bayram | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 2 | 76 | 7.6 | |
39 | Thomas Van den Keybus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 1 | 1 | 66 | 7.3 | |
10 | Alfie Devine | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 62 | 53 | 85.48% | 1 | 1 | 67 | 7.4 | |
9 | Matija Frigan | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 4 | 35 | 6.8 | |
25 | Tuur Rommens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 70 | 59 | 84.29% | 3 | 0 | 91 | 7.5 | |
13 | Isa Sakamoto | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 31 | 7.1 | |
17 | Raf Smekens | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7 | |
73 | Amando Lapage | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 74 | 96.1% | 1 | 1 | 82 | 7.3 | |
46 | Arthur Piedfort | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
44 | Luka Vuskovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 1 | 26 | 7 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jean Thierry Lazare Amani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 29 | 6.4 | |
41 | Attila Szalai | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 57 | 7.7 | |
10 | Dennis Eckert | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 6 | 0 | 34 | 6.6 | |
20 | Ibrahim Karamoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 1 | 33 | 6.5 | |
6 | Sotiris Alexandropoulos | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 57 | 7.1 | |
88 | Henry Lawrence | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
13 | Marlon Fossey | Defender | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 2 | 51 | 7.7 | |
29 | Daan Dierckx | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 20 | 6.7 | |
3 | Nathan Ngoy | Defender | 1 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 2 | 71 | 8 | |
54 | Alexandro Calut | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
40 | Matthieu Luka Epolo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
14 | Kuavita L. | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 19 | 6.8 | |
17 | Ilay Camara | Defender | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 23 | 6.5 | |
36 | Steeven Assengue | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ