

0.86
0.98
0.92
0.82
3.30
3.75
2.00
0.72
1.13
0.29
2.50
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jarrod Bowen


Ra sân: Odilon Kossounou


Ra sân: Naif Aguerd


Ra sân: Patrik Schick

Ra sân: Nathan Tella

Ra sân: Alex Grimaldo



Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez

Ra sân: Vladimir Coufal





Ra sân: Florian Wirtz

Kiến tạo: Josip Stanisic

Bàn thắng
Phạt đền
🍸
Hỏng phạt đền
🐼
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 25 | 6.27 | |
21 | Angelo Obinze Ogbonna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 29 | 6.22 | |
3 | Aaron Cresswell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 4 | 0 | 65 | 6.48 | |
9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 3 | 28 | 6.84 | |
4 | Kurt Zouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 3 | 53 | 6.47 | |
7 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 5 | 0 | 49 | 6.45 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 2 | 64 | 6.99 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 38 | 6.26 | |
17 | Gnaly Maxwell Cornet | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 2 | 3 | 46 | 6.73 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 1 | 73 | 7.36 | |
2 | Ben Johnson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.84 | |
27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 29 | 6.43 | |
14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 17 | 16 | 94.12% | 8 | 0 | 44 | 7.66 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 92 | 85 | 92.39% | 0 | 0 | 103 | 6.57 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 6 | 60 | 6.6 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 3 | 1 | 39 | 6.49 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 4 | 13 | 6.1 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 90 | 84 | 93.33% | 1 | 0 | 101 | 6.99 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 1 | 0 | 62 | 7.03 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 54 | 6.46 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 17 | 6.08 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 28 | 5.97 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 22 | 6.49 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 21 | 6.37 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 0 | 23 | 7.03 | |
17 | Matej Kovar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 1 | 49 | 7.69 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 1 | 2 | 61 | 6.1 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 2 | 2 | 64 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ